Phần mềm DMS – Quản lý phân phối mà doanh nghiệp nào cũng cần có

Việc sử dụng phần mềm quản lý đã trở thành một xu hướng không thể thiếu đối với các doanh nghiệp ngày nay. Trong đó, phần mềm DMS là giải pháp tốt nhất cho việc quản lý phân phối sản phẩm. Nếu doanh nghiệp muốn điều hành và quản lý hoạt động kinh doanh hiệu quả thì không nên bỏ qua phần mềm này. Bài viết dưới đây được AMELA tổng hợp “tất tần tật” thông tin về phần mềm DMS. Hãy cùng tìm hiểu ngay!  Khái niệm cơ bản về phần mềm DMS cho doanh nghiệp hiện nay [caption id="attachment_9034" align="aligncenter" width="800"] Khái niệm phần mềm DMS là gì?[/caption] Quản lý phân phối là hoạt động quan trọng trong kinh doanh của bất kỳ doanh nghiệp nào. Để tối ưu hóa quá trình này, phần mềm DMS được ra đời để đáp ứng hiệu quả làm việc. Vậy phần mềm DMS là gì?  DMS là viết tắt của Distribution Management System. Đây là một phần mềm quản lý phân phối sản phẩm cần thiết cho các doanh nghiệp. Phần mềm DMS được thiết kế để hỗ trợ và tối ưu hóa quy trình với các công cụ và chức năng của hệ thống.  DMS có khả năng quản lý và điều phối hiệu quả các hoạt động kinh doanh. Bằng cách thông qua việc quản lý các quy trình kinh doanh. Cụ thể như quản lý kho, quản lý đơn hàng, quản lý bán hàng, quản lý nhân viên và khách hàng. Chức năng của phần mềm quản lý phân phối DMS là gì? [caption id="attachment_9042" align="aligncenter" width="800"] Một số chức năng quan trọng của phần mềm DMS[/caption] 1. Quản lý kho hàng:  DMS cho phép quản lý và kiểm soát quá trình nhập, xuất và lưu trữ hàng hóa trong kho. Nó cung cấp các công cụ để theo dõi số lượng hàng tồn kho, tạo phiếu nhập, xuất kho và thực hiện kiểm kê hàng hóa. Điều này giúp cho doanh nghiệp dự đoán được nhu cầu tiêu thụ của khách hàng. Từ đó, chủ động trong việc lên kế hoạch nhập hàng hợp lý. Đồng thời, DMS cũng cung cấp các chức năng quản lý vị trí lưu trữ và quản lý chuỗi cung ứng trong kho hàng.  2. Quản lý đơn hàng:  Phần mềm DMS cung cấp các công cụ để nhập thông tin đơn hàng, tạo và theo dõi tiến độ thực hiện đơn hàng. Điều này giúp tăng cường khả năng đáp ứng đơn hàng và giảm thiểu sai sót mỗi đơn hàng. Đồng thời, giúp doanh nghiệp tăng tính chuyên nghiệp và tăng sự tin tưởng của khách hàng.  3. Quản lý vận chuyển:  DMS cung cấp chức năng quản lý vận chuyển, bao gồm lựa chọn đơn vị vận chuyển, lập kế hoạch và theo dõi lịch trình vận chuyển. Nó giúp tối ưu hóa quá trình vận chuyển hàng hóa từ điểm gốc đến điểm đích. Đồng thời cung cấp…

MongoDB là gì? Có nên sử dụng MongoDB cho các ứng dụng doanh nghiệp?

Hôm nay, AMELA sẽ cùng thảo luận với mọi người về chủ đề “Có nên sử dụng MongoDB cho doanh nghiệp không?”. Trước khi đi sâu vào câu trả lời, chúng ta hãy cùng tìm hiểu MongoDB là gì? Liệu rằng nó có phù hợp với các ứng dụng doanh nghiệp? Trong bài viết này, AMELA sẽ trình bày lý thuyết rồi mới đưa ra đáp án cho chủ về trên. Đừng bỏ lỡ những thông tin hấp dẫn này nhé! MongoDB là gì? [caption id="attachment_8909" align="aligncenter" width="800"] MongoDB là gì?[/caption] MongoDB là một hệ quản trị cơ sở dữ liệu phi quan hệ (NoSQL) mã nguồn mở. Nó được thiết kế để lưu trữ và truy vấn dữ liệu trong các ứng dụng web và di động. MongoDB cơ bản được phát triển bởi công ty MongoDB Inc. Hệ thống sử dụng mô hình dữ liệu JSON, cho phép bạn lưu trữ và truy vấn dữ liệu dưới dạng các tài liệu JSON linh hoạt.  MongoDB khá phổ biến trong các ứng dụng web và di động. Đặc biệt là trong các dự án có tính mở rộng cao hoặc yêu cầu sự linh hoạt trong quản lý dữ liệu. Nó hỗ trợ các tính năng như replica set (bộ nhân bản dữ liệu), sharding (phân chia dữ liệu), indexing (chỉ mục), và các truy vấn phức tạp.  Tại sao MongoDB lại được nhiều doanh nghiệp chú ý như vậy? [caption id="attachment_8911" align="aligncenter" width="800"] Tại sao MongoDB lại được nhiều doanh nghiệp chú ý như vậy?[/caption] MongoDB đã được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng lớn và có khả năng mở rộng. Có một số lý do lý giải tại sao MongoDB lại thu hút được sự chú ý và ưa chuộng của nhiều doanh nghiệp. Dưới đây là một số lợi ích chính mà MongoDB mang lại: Linh hoạt và dễ sử dụng: MongoDB cơ bản cho phép lưu trữ các tài liệu không đồng nhất. Nó giúp đơn giản hóa quá trình phát triển và thay đổi cấu trúc dữ liệu. Điều này rất hữu ích khi xây dựng ứng dụng có tính mở rộng và yêu cầu linh hoạt cao.  Tính mở rộng cao:  MongoDB được thiết kế để mở rộng theo chiều ngang (horizontal scaling) bằng cách thêm các nút vào hệ thống. Điều này cho phép tăng khả năng xử lý và dung lượng lưu trữ một cách linh hoạt. MongoDB cũng cung cấp các tính năng như replica set và sharding để đảm bảo sự sẵn sàng và khả năng chịu lỗi của hệ thống. Hiệu suất cao: MongoDB có thể đạt được hiệu suất cao và thời gian phản hồi nhanh nhờ cơ chế truy vấn linh hoạt và khả năng lưu trữ dữ liệu gần với dạng tự nhiên của nó. Các truy vấn phức tạp có thể được thực hiện một cách hiệu quả thông qua việc sử dụng các chỉ mục (indexing) và khả năng truy vấn…

Thiết kế phần mềm có thật sự quan trọng? Những lưu ý cần nắm rõ

Thiết kế phần mềm là một công việc rất quan trọng trong quá trình phát triển ứng dụng. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ về sự cần thiết của phần mềm với doanh nghiệp. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về vấn đề trên và những lưu ý cần nắm rõ khi thiết kế.  Thiết kế phần mềm có thật sự quan trọng hay không? Trước khi đi vào vấn đề, chúng ta cần hiểu rõ về khái niệm thiết kế phần mềm là gì? Theo định nghĩa của IEEE (Viện Kỹ sư Điện và Điện tử), thiết kế phần mềm là quá trình xác định cách thức triển khai một hệ thống phần mềm để đáp ứng các yêu cầu của khách hàng hoặc người dùng. Quá trình này bao gồm các bước như thu thập yêu cầu, phân tích hệ thống, thiết kế kiến trúc và thiết kế chi tiết. Vậy, liệu thiết kế phần mềm có thật sự quan trọng hay chỉ là một bước đơn giản? Quy trình thiết kế phần mềm là gì? Quy trình thiết kế phần mềm là một quá trình hệ thống được thực hiện để tạo ra một giải pháp phần mềm hiệu quả và đáng tin cậy. Nó bao gồm các bước cụ thể và công cụ để định nghĩa, thiết kế và triển khai phần mềm theo các yêu cầu cụ thể. Nếu quy trình thiết kế không tốt, sẽ dẫn đến các vấn đề như:  Không đáp ứng được yêu cầu của khách hàng hoặc người dùng. Hệ thống thiếu tính bảo mật, dễ bị tấn công. Không linh hoạt, khó mở rộng khi có yêu cầu thay đổi. Tốn nhiều thời gian và chi phí để sửa lỗi sau này. Thực tế là thiết kế phần mềm ảnh hưởng sâu sắc đến kết quả cuối cùng của dự án. Nó đóng vai trò quyết định đến sự hài lòng của khách hàng, hiệu suất hoạt động và khả năng mở rộng của sản phẩm.  Chi phí để thiết kế phần mềm có quá mắc hay không? Một trong những câu hỏi thường gặp khi thiết kế phần mềm là vấn đề chi phí. Tuy nhiên, việc xác định mức độ đắt đỏ hay phù hợp của chi phí thiết kế không phải là điều dễ dàng. Để đánh giá chi phí thiết kế có mắc hay không, có thể xem xét các ý kiến sau đây: Chi phí thiết kế phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau.  Các yếu tố có thể như phạm vi dự án, độ phức tạp của yêu cầu, quy mô và thời gian cần thiết để hoàn thành. Một dự án thiết kế phần mềm lớn và phức tạp sẽ yêu cầu nhiều nguồn lực và công việc, đồng nghĩa với chi phí cao.  Tuy nhiên, khi xem xét chi phí của việc thiết kế phần mềm, không chỉ cần tập trung vào số tiền…

Phần mềm ERP là gì? Tại sao phần mềm này lại phổ biến như vậy?

ERP là viết tắt của từ Enterprise Resource Planning, là một phần mềm mà doanh nghiệp không thể bỏ qua. Phần mềm ERP đã trở thành một trợ thủ đắc lực trong việc tối ưu hóa quy trình kinh doanh và nâng cao hiệu suất hoạt động của doanh nghiệp. Để giải đáp phần mềm ERP là gì? Tại sao hệ thống ERP ngày càng phổ biến ở hiện nay. Theo dõi cùng AMELA ở bài viết dưới đây nhé!  [caption id="attachment_8808" align="aligncenter" width="800"] Giải đáp tại sao phần mềm này lại phổ biến như vậy?[/caption] Tổng quan các thông tin quan trọng về ERP Phần mềm ERP là gì? [caption id="attachment_8806" align="aligncenter" width="800"] Phần mềm ERP là gì[/caption] Phần mềm ERP (Enterprise Resource Planning) là một hệ thống quản lý tài nguyên doanh nghiệp tích hợp. Nó được thiết kế để giúp các doanh nghiệp quản lý và tối ưu hóa các hoạt động kinh doanh của mình. Với những tính năng như quản lý tài chính, quản lý kho, quản lý sản xuất, quản lý nhân sự. Phần mềm ERP giúp các doanh nghiệp hoạt động hiệu quả hơn, giảm thiểu chi phí và tăng cường khả năng cạnh tranh trên thị trường.  Những ưu điểm mà ERP mang lại cho doanh nghiệp [caption id="attachment_8804" align="aligncenter" width="800"] Những ưu điểm mà ERP mang lại cho doanh nghiệp[/caption] Để hiểu rõ ưu điểm của phần mềm ERP là gì, cùng tìm hiểu thông tin dưới đây:  Tính toàn diện: Phần mềm ERP cung cấp một hệ thống quản lý toàn diện cho các hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp. ERP giúp đơn giản hóa quá trình quản lý và tối ưu hóa hiệu suất làm việc. Tính linh hoạt: ERP được thiết kế để có khả năng tùy chỉnh cao, phù hợp với nhiều loại doanh nghiệp khác nhau. Vì vậy có thể tùy chỉnh phần mềm ERP để phù hợp với yêu cầu cụ thể của mình. Tính tiết kiệm: Phần mềm giúp giảm thiểu chi phí trong quá trình quản lý doanh nghiệp. Bằng cách tối ưu hóa các hoạt động kinh doanh và giảm thiểu sự lãng phí tài nguyên. Tính thông minh: Phần mềm ERP được tích hợp với các công nghệ thông minh như trí tuệ nhân tạo, học máy và khai thác dữ liệu. Nó giúp các doanh nghiệp phân tích dữ liệu và đưa ra các quyết định thông minh. Tính bảo mật: Phần mềm ERP được thiết kế để đảm bảo tính bảo mật cao, bảo vệ thông tin và dữ liệu của doanh nghiệp khỏi các cuộc tấn công và xâm nhập. Tóm lại, phần mềm ERP là một công cụ quản lý toàn diện và linh hoạt cho các doanh nghiệp, giúp tối ưu hóa hoạt động kinh doanh và giảm thiểu chi phí. Với sự phát triển của công nghệ và nhu cầu của thị trường. Phần mềm ERP đang trở thành một công cụ không thể…

Khi nào thì doanh nghiệp nên xây dựng phần mềm quản lý nhân sự?

Trong thời đại công nghệ 4.0, việc sử dụng phần mềm quản lý nhân sự là một trong những giải pháp hiệu quả. Phần mềm giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian và chi phí trong quản lý từng thành viên.. Tuy nhiên, không phải doanh nghiệp nào cũng cần phải sử dụng phần mềm này. Vậy khi nào thì doanh nghiệp nên phát triển phần mềm quản lý nhân sự? Cùng AMELA theo dõi bài viết để doanh nghiệp cân nhắc đầu tư nhé.  Khi nào thì doanh nghiệp cần phát triển phần mềm quản lý nhân sự? Doanh nghiệp nên phát triển phần mềm quản lý nhân sự khi có nhu cầu và quy mô phù hợp. Dưới đây là một số tình huống mà doanh nghiệp có thể xem xét để xây dựng:   Số lượng nhân sự ngày càng tăng nhiều hơn Khi doanh nghiệp có số lượng nhân sự đông đảo, việc quản lý và theo dõi các thông tin của từng nhân viên trở nên khó khăn và dễ gây ra sai sót. Đồng thời, việc tính toán lương, chấm công, quản lý bảo hiểm và các khoản phụ cấp cũng trở nên phức tạp hơn. Vì vậy, phần mềm sẽ giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian và giảm thiểu sai sót trong quá trình quản lý Nhân sự không được "chăm sóc" công bằng như nhau Trong một số trường hợp, các nhân viên không được "chăm sóc" công bằng như nhau, gây ra sự không hài lòng trong công việc. Điều này có thể dẫn đến tình trạng nhân viên chuyển việc. Thậm chí làm giảm hiệu suất làm việc của toàn bộ đội ngũ. Phần mềm giúp giải quyết vấn đề này bằng cách đánh giá hiệu suất làm việc của từng nhân viên. Sau đó đưa ra các chính sách thưởng và khen thưởng công bằng. Doanh nghiệp có thêm các chi nhánh mới Khi doanh nghiệp muốn mở rộng quy mô hoạt động và có thêm các chi nhánh mới. Yêu cầu việc quản lý thông tin của từng nhân viên cũng trở nên phức tạp hơn. Các thông tin về lương, chấm công, bảo hiểm và các khoản phụ cấp cần được đồng bộ trong toàn bộ hệ thống. Phần mềm giúp quản lý thông tin của từng nhân viên một cách dễ dàng và hiệu quả. Thế nào là một phần mềm quản lý nhân sự tuyệt vời?   Phần mềm quản lý giúp cho việc quản lý thông tin của nhân viên trở nên dễ dàng hơn. Từ việc đăng ký thông tin nhân viên mới cho đến việc theo dõi tiến độ công việc của từng cá nhân trong tổ chức. Tuy nhiên, để một phần mềm quản lý nhân sự được đánh giá là tuyệt vời. Phần mềm cần phải có những tính năng và đặc điểm sau: Tính linh hoạt và tùy chỉnh Phần mềm quản lý nhân sự tốt là một…
UAT và nghiệm thu basic

UAT Và Nghiệm Thu Basic

UAT hay còn gọi là Beta testing, là giai đoạn cuối của kiểm thử phần mềm. UAT được thực hiện sau giai đoạn Alpha Testing (test nội bộ bao gồm functional, integration và system testing) dựa trên những tài liệu (Business, Functional, Non-Functional Requirements, v.v.) đã được tạo và chốt với khách hàng ở giai đoạn Solution. Các giai đoạn kiểu thử trước đó đều do các developer xử lý và tiến hành test. Còn với beta testing, người kiểm thử có thể là khách hàng, hoặc BA/BrSE dự án đứng dưới góc nhìn của end-user. Giai đoạn kiểm thử này có những khó khăn gì? Làm thế nào nào để nghiệm thu kết quả test hiệu quả? 1. Trở ngại khi kiểm thử UAT:  Có thể nói, kiểm thử UAT là một cái nhìn bao quát lại project. Bởi vì là bước test cuối, khối lượng công việc ở giai đoạn test này chắc chắn rất nặng. Một số trở ngại của các tester trong gia đoạn kiểm thử này là: ● Ước lượng sai thời gian kiểm thử: Vấn đề này thường xảy ra với các đội nhóm chưa có kinh nghiệm kiểm thử. Do chưa có kinh nghiệm lên timeline test, các tester sẽ mất nhiều thời gian kiểm thử hơn. Điều này có thể dẫn đến sự chồng chéo của kiểm thử hệ thống và kiểm thử UAT. Phần mềm được kiểm thử trong môi trường UAT thậm chí không hoàn thành được kiểm thử chức năng, dẫn đến sự thiếu chính xác trong phần mềm. ● Chưa làm rõ môi trường UAT: Nên tách biệt UAT với môi trường kiểm thử chức năng và kiểm thử hệ thống. Thực hiện UAT trên cùng 2 môi trường kia có thể dẫn đến thiếu trường hợp thực tế. Với một môi trường UAT riêng, tester dễ dàng thấy được phiên bản phần mềm mới nhất cần triển khai.  ● UAT Tester thiếu kiến thức về sản phẩm: Mặc dù nói người thực hiện UAT là end-user nhưng end-user ở đây là những ai? Theo kinh nghiệm của AMELA, người kiểm thử thường sẽ là: ◦ Người dùng thực tế của sản phẩm đang go live ◦ Người dùng phiên bản trước đó của sản phẩm ◦ Các stakeholders có liên quan tới giai đoạn phát triển sản phẩm ◦ BA/BrSE dự án đứng trên góc nhìn của end-user ● Xử lý lỗi phát sinh và các yêu cầu nghiệp vụ: Trong quá trình UAT, sẽ có những lỗi mới mà có thể tester chưa gặp bao giờ. Nguyên nhân là do không rõ ràng trong tài liệu hoặc những người kiểm thử đưa lên các lỗi giống nhau. ● Vấn đề giao tiếp giữa các team: Thông thường, tester là BA và BrSE thì sẽ ít xảy ra vấn đề trong  quá trình trao đổi do được làm việc trực tiếp. Nếu người kiểm thử là khách hàng, thì việc giao tiếp bằng email giữa các team…
UAT la gi, Quy trình thực hiện UAT tại AMELA

UAT là gì? Quy trình thực hiện UAT tại AMELA

1. UAT là gì? UAT là từ viết tắt của “User Acceptance Testing”, có nghĩa là kiểm thử chấp nhận người dùng. Đây là giai đoạn kiểm thử sản phẩm trước khi được cho ra mắt thị trường. Nói cách khác, UAT là giai đoạn cuối cùng của một quá trình kiểm thử phần mềm. Quy trình UAT chủ yếu được đánh giá bởi chính users (người dùng). Users sẽ sử dụng và kiểm tra xem có những lỗi tiềm ẩn hoặc những vấn đề về trải nghiệm người dùng,… Sau đó, phản hồi với team (nhóm) phát triển để điều chỉnh phần mềm phù hợp hơn. Trong kiểm thử chấp nhận người dùng, chúng ta cần kiểm thử những gì? Kiểm thử UAT có khác gì so với kiểm thử phi chức năng không? [caption id="attachment_8478" align="aligncenter" width="1024"] UAT testing là gì? UAT Testing là kiểm thử chấp nhận người dùng[/caption] Chưa có một tài liệu cố định về cách phân chia các loại kiểm thử chấp nhận người dùng. Bạn có thể tìm được rất nhiều tài liệu chia các loại UAT theo các tiêu chí khác nhau. Ở đây theo Tech Target, có 5 loại UAT như sau:  ● Beta Testing: nhóm người dùng cuối sẽ đánh giá phần mềm. Họ sẽ đánh giá phần mềm theo mục đích đã định và cung cấp phản hồi cho các developer để cải tiến. ● Blackbox Testing: Người dùng cuối kiểm tra các chức năng phần mềm cụ thể mà không cần xem mã nội bộ. ● Operational acceptance testing: Trọng tâm là quy trình làm việc được xác định trước cho phần mềm và sự sẵn sàng hoạt động, chẳng hạn như khả năng tương thích, độ tin cậy và độ ổn định của sản phẩm. ● Regulation acceptance testing: Phần mềm được kiểm tra dựa trên các tiêu chí và thông số kỹ thuật cụ thể mà nhóm dự án xác định trong hợp đồng của họ. ● Regulation acceptance testing: Thử nghiệm này tập trung vào việc đảm bảo phần mềm đáp ứng các quy tắc và quy định pháp lý. 2. Quy trình UAT tại AMELA 2.1. Mục đích của quy trình UAT ● Quản lý công việc cần thực hiện trước và trong giai đoạn UAT​​ ● Đảm bảo sản phẩm trước khi gửi khách hàng ​đạt chất lượng tốt nhất 2.2. Khi nào nên bắt đầu hoặc dừng UAT testing? Trước khi nghĩ đến việc bắt đầu UAT, bạn cần xem xét các entry criteria (điều kiện bắt đầu) sau: ● Đã tổng hợp những đặc tả yêu cầu của phần mềm chưa? ● Đã phát triển code (mã) phần mềm đầy đủ và đáp ứng yêu cầu chưa? ● Đã hoàn thành kiểm thử thành phần, kiểm thử tích hợp và kiểm thử hệ thống chưa? ● Đã khắc phục toàn bộ những lỗi ảnh hưởng nghiêm trọng đến hệ thống chưa? ● Đã thực hiện kiểm thử hồi quy cho phần mềm…
Clean-code-Meo-den-hay-meo-trang-clean-code-la-gi-lean-code-java-clean-code-reactjs-clean-code-architecture-android-clean-code-amazon-android-clean-code-clean-code-css.jpg

Clean Code: Mèo Đen Hay Mèo Trắng

Mèo đen hay mèo trắng không quan trọng, miễn là nó bắt được chuột (Thuyết con mèo - Đặng Tiểu Bình) Dẫn luận thành Code xấu hay code đẹp không quan trọng, miễn là nó chạy được. *Chia sẻ từ một lập trình viên của AMELA Khi tôi tóm tắt như vậy, chắc chắn sẽ có nhiều người phản đối, hay chê cười, vì đơn giản ai cũng hiểu là nếu đã là developer thì code smell, code spaghetti,… là một trong những tiêu chí quan trọng để phân loại level của developer. Chẳng có ông nào vỗ ngực là senior mà lại đem ra một đống sh*t code cả. Hơn nữa, những dòng code được đo ni đóng giầy vào từng ông developer, nên nếu là một dev thực thụ, chắc chắn mọi người sẽ luôn muốn đảm bảo những dòng code của mình là clean nhất có thể. Nếu là một developer mà chấp nhận những dòng code xấu, thì chỉ có 2 trường hợp: Ông là dev cùi Tiêu chuẩn của ông thấp Tôi thì không phải loại nào trong 2 loại trên, bản thân tôi cũng từng viết một số bài viết về clean code và design pattern, nên là trust me bro, tôi không phải là người dễ dãi với những dòng code. Trước đó, tôi cũng đã từng có khoảng thời gian tư duy kiểu clean code như một tôn giáo vậy, nhưng hiện tại quan điểm của tôi đã hoàn toàn thay đổi, có lẽ là nhờ vào kinh nghiệm sau một số năm làm việc trong nghề, được tiếp xúc với một số developer xịn, và nhìn nhận sản phẩm phần mềm theo nhiều góc độ khác nhau. Clean code đối với tôi không còn là tôn giáo nữa, nó đơn giản chỉ là một khía cạnh (quan trọng) tôi để xem xét khi phát triển dự án phần mềm. Ở bài viết dưới đây, tôi sẽ cố gắng đưa ra các sự thật liên quan đến vấn đề clean code, dựa trên kinh nghiệm thực tiễn của bản thân, và những sự thật này chính là lý do khiến tôi thay đổi quan điểm của mình. Fact #1: Mọi phần mềm sinh ra đều là để giải quyết vấn đề nào đó? 3 chàng ngốc (3 idiots) là một bộ phim tôi yêu thích (tôi cá là nhiều bạn cũng vậy), trong đó có một phân cảnh được coi là kinh điển, đó là cảnh về “định nghĩa máy móc là gì” (what is a machine?). Khi giáo sư hỏi Rancho (nhân vật chính) về định nghĩa máy móc, anh ta đã trả lời rằng: “Máy móc là bất kể thứ gì giúp giảm công sức của con người. Bất kể thứ gì đơn giản hoá công việc, tiết kiệm thời gian, đều là máy móc. Vào một ngày nóng nực, bấm 1 cái nút, gió thổi ra - ta có cái quạt - một dạng máy móc. Nói chuyện với…
Kiểm thử phi tính năng là gì?

Kiểm thử phi tính năng là gì?

Bài viết được chia sẻ bởi một lập trình viên của AMELA. Note: Vào một ngày đẹp trời đầu tháng 9 khi dự án đang sắp close, khách hàng đột nhiên muốn có tài 1 số tài liệu bàn giao trong đó có kiểm thử phi chức năng ( bao gồm security, performance). Team mình đã khá rối khi vừa phải chạy deadline vừa phải chuẩn khá nhiều tài liệu và quan trọng hơn là có khá ít thông tin, tài liệu liên quan về kiểm thử phi tính năng. Sau khi nhờ sợ trợ giúp của khá nhiều người cũng như tự tìm hiểu, báo cáo đã được khách hàng chấp nhận. Bài viết là những chia sẻ dựa trên góc nhìn của team mình, nếu có gì sai sót rất mong nhận được sự đóng góp của mọi người. Kiểm thử phi chức năng là gì? Kiểm thử phi chức năng đề cập đến các khía cạnh của phần mềm có thể không liên quan đến một chức năng cụ thể hoặc hành động người dùng, chẳng hạn như khả năng mở rộng và hiệu suất khác, hành vi dưới những hạn chế hoặc bảo mật nhất định. Dựa trên cách thức kiểm thử, có thể coi kiểm thử phi chức năng chính là kiểm thử chấp nhận người dùng UAT. Việc kiểm thử sẽ xác định điểm cuộn mà tại đó khả năng mở rộng và thực hiện của các điểm cực trị hoạt động không ổn định. Những yêu cầu phi chức năng thường là những phản ánh về chất lượng của sản phẩm, đặc biệt là trong bối cảnh các quan điểm phù hợp của người sử dụng nó. Mục tiêu của kiểm thử phi chức năng là: ● Đầu tiên, để tăng hiệu quả, khả năng bảo trì, khả năng sử dụng và tính di động của sản phẩm ● Tối ưu hóa cách cài đặt, thiết lập, thực thi, quản lý và giám sát sản phẩm ● Cải thiện và nâng cao kiến thức về hành vi sản phẩm và công nghệ của nó ● Hỗ trợ giảm rủi ro sản xuất và chi phí liên quan đến các khía cạnh phi chức năng của sản phẩm ● Thu thập và báo cáo các phép đo và chỉ số sản phẩm cho nghiên cứu và phát triển nội bộ 1. Kiểm thử hiệu năng (performance testing) 1.1 Khái niệm Kiểm thử hiệu năng là 1 loại kiểm thử phần mềm tập trung vào việc kiểm tra hoạt động của hệ thống với các trường hợp truy cập đặc thù. Kiểm thử hiệu năng không phải loại kiểm thử tập trung vào việc tìm ra lỗi phần mềm hoặc sai sót của hệ thống mà để đo lường dựa theo các mốc và tiêu chuẩn, nhờ đó có thể giúp cho đội dev phỏng đoán được và loại trừ các rủi ro trong quá trình vận hành hệ thống (nguồn viblo). Hiểu đơn giản…
FAQs: 10 câu hỏi thường gặp về thiết kế phần mềm

FAQs: 10 câu hỏi thường gặp về thiết kế phần mềm

Sau bốn năm làm việc với khách hàng và nhận được vô số các câu hỏi về các khía cạnh khác nhau liên quan đến phần mềm, AMELA đã tổng hợp lại mười câu hỏi thường gặp nhất về thiết kế phần mềm. Để cho tiện theo dõi, AMELA sẽ chia thành 3 mục: quy trình, chi phí và chuyên môn. 1. Quy trình thiết kế phần mềm Câu hỏi 1: Thiết kế phần mềm sẽ trải qua các bước nào? Bước 1: Tiếp nhận yêu cầu Tiếp nhận yêu cầu từ phía khách và trao đổi về mong muốn của khách hàng đối với phần mềm. Mục đích của khách hàng khi làm phần mềm là gì? Phần mềm cần có những chức năng gì? Dự kiến ngân sách là bao nhiêu? Thời gian dự kiến và hoàn thành là khi nào? Ngoài ra AMELA sẽ đưa ra lời khuyên về phần mềm, lập kế hoạch giảm thiểu rủi ro và phát triển phù hợp với mô hình kinh doanh của khách hàng. Bước 2: Phân tích và báo giá Phân tích đầy đủ các chức năng và chi phí đi kèm. Giao diện cơ bản của phần mềm cũng sẽ được thiết kế, bạn sẽ hình dung được phần mềm sẽ được hiển thị ra sao. Thống nhất về chức năng, giao diện và chi phí, tiến hành ký hợp đồng Bước 3: Định nghĩa và yêu cầu Từ bảng các chức năng cơ bản, AMELA sẽ phân tích chi tiết về kỹ thuật, sau đó đưa ra các yêu cầu về chất lượng và kỹ thuật cho các kỹ sư tham gia dự án. Ký cam kết bảo mật thông tin và tiến độ dự án Bước 4: Thiết kế Tiến hành thiết kế front-end và back-end. Khách hàng có thể theo dõi tiến độ dự án hàng tuần, hàng tháng thông qua báo cáo và meeting. Bước 5: Phát triển phần mềm Phát triển chuyên sâu các chức năng của phần mềm. Các kỹ sư sẽ phát triển các chức năng nâng cao theo đúng bảng chức năng, đảm bảo chất lượng cao. Bước 6: Kiểm thử Tiến hành kiểm thử chức năng và kiểm thử phi chức năng đối với phần mềm. Kiểm tra các chức năng của phần mềm xem có phù hợp với đặc tả yêu cầu và kiểm tra các khía cạnh về hiệu suất, khả năng sử dụng, độ tin cậy của phần mềm.  Có 2 loại kiểm thử là kiểm thử chức năng và kiểm thử phi chức năng. Bước 7: Kiểm thử chấp nhận của người dùng Khách hàng sẽ trực tiếp trải nghiệm phần mềm và kiểm tra lại toàn bộ các chức năng, giao diện theo bảng chức năng đã có. Bước 8: Bàn giao Phần mềm sẽ được bàn giao cho khách hàng, bản quyền phần mềm thuộc về khách hàng. Câu hỏi 2: Tôi có cần phải là một chuyên gia công nghệ để làm…
Agile và Waterfall - những mô hình phát triển phần mềm phổ biến

Agile và Waterfall – những mô hình phát triển phần mềm phổ biến

Agile và Waterfall là hai mô hình phát triển phần mềm rất phổ biến được sử dụng trong các tập đoàn, công ty công nghệ ngày nay. Vậy Agile và Waterfall cụ thể là gì? Sự khác biệt chính giữa hai mô hình này? Agile và Waterfall nên chọn cái nào? AMELA sẽ cùng bạn tìm hiểu về mô hình Agile và Waterfall trong bài viết này nhé! Mô hình Agile là gì? Mô hình Waterfall là gì? Mô hình Agile    Là phương pháp xây dựng và phát triển các dự án phần mềm. Phương pháp này rút ngắn đáng kể thời gian phát triển, lặp đi lặp lại các bài test trong một khoảng thời gian ngắn, từ đó phát triển dự án một cách nhanh chóng. Mô hình Waterfall Là phương pháp vòng tuần hoàn dạng vòng lặp. Phương pháp giúp triển khai dự án phần mềm theo tuần tự và do đó nhóm phát triển dự án chỉ chuyển sang giai đoạn phát triển hoặc thử nghiệm tiếp theo nếu bước trước đó hoàn thành thành công. Khác biệt giữa Agile và Waterfall   Agile và Waterfall là hai mô hình phát triển phần mềm có những đặc điểm rất khác nhau:  + Agile cho phép khách hàng có thể request thay đổi yêu cầu hoặc bổ sung specs bất kỳ lúc nào trong quá trình phát triển. Waterfall phải thực hiện thay đổi specs và các yêu cầu đặc tả khác trước khi bắt đầu phát triển.  + Agile có thể cung cấp dịch vụ ở mỗi lần lặp (Iteration) nên sẽ nhanh chóng. Còn đối với Waterfall chỉ cho phép cung cấp dịch vụ sau khi đã hoàn thành toàn bộ các quy trình, do vậy sẽ tốn thời gian hơn.  + Trong mô hình phát triển Agile không bắt buộc phải có tài liệu, tuy nhiên nếu đó là một phương thức truyền đạt thông tin hiệu quả thì vẫn nên tạo tài liệu. Ngược lại, với mô hình phát triển Waterfall, tài liệu cần được tạo cho mỗi quy trình và được kết nối với quy trình tiếp theo. Ngoài ra, tài liệu cũng là bằng chứng của dự án sau khi toàn bộ quá trình hoàn tất. + Agile yêu cầu việc test thường xuyên ứng với từng implement, Waterfall thì việc kiểm tra chỉ được thực hiện trong giai đoạn test. + Trong phát triển Agile, mỗi kỹ sư sẽ thực hiện công việc phát triển của mình mà không cần phải có một lĩnh vực chuyên môn cụ thể; nhưng với mô hình Waterfall, bắt buộc phải có một người phụ trách từng quy trình. + Phương pháp Agile giúp bạn học hỏi thực tế thông qua các phát triển lặp đi lặp lại. Vì phải chịu trách nhiệm đối với tất cả các vòng phát triển, bạn sẽ có nhiều kinh nghiệm cũng như dễ dàng thích ứng hơn trong nhiều lĩnh vực. Còn phát triển Waterfall thiên…