10 Phương pháp bảo mật cơ sở dữ liệu tốt nhất hiện nay cần nắm rõ

Bảo mật cơ sở dữ liệu là một trong những vấn đề quan trọng nhất hiện nay. Với sự phát triển của công nghệ, các cuộc tấn công vào cơ sở dữ liệu ngày càng tinh vi và nguy hiểm hơn. Vì vậy, việc áp dụng các phương pháp bảo mật cơ sở dữ liệu là rất cần thiết. Việc này để đảm bảo thông tin của người dùng được bảo vệ an toàn. Dưới đây là 10 phương pháp bảo mật tốt nhất hiện nay mà bạn cần nắm rõ. Triển khai bảo mật vật lý Phương pháp bảo mật vật lý là gì? [caption id="attachment_8985" align="aligncenter" width="800"] Đây là phương pháp bảo mật dựa trên việc sử dụng các thiết bị vật lý[/caption] Bảo mật vật lý được coi là một trong những phương pháp bảo mật cơ sở dữ liệu tốt nhất hiện nay. Đây là phương pháp bảo mật dựa trên việc sử dụng các thiết bị vật lý. Cụ thể như khóa, máy chủ, hệ thống giám sát, cửa ra vào, hệ thống báo động,... Bên cạnh đó, các thiết bị giám sát như camera an ninh, hệ thống theo dõi,... cũng thường được sử dụng. Nhằm mục đích bảo vệ cơ sở dữ liệu của bạn khỏi các cuộc tấn công từ bên ngoài. Phương pháp bảo mật vật lý giúp đảm bảo tính bảo mật của cơ sở dữ liệu của bạn. Bằng cách giảm thiểu rủi ro đến việc truy cập trái phép vào cơ sở dữ liệu của bạn. Nó tạo ra các rào cản vật lý để ngăn chặn tội phạm tiếp cận cơ sở dữ liệu. Ưu điểm của phương pháp bảo mật vật lý Một trong những ưu điểm của phương pháp bảo mật vật lý là tính linh hoạt. Bạn có thể triển khai nó trên nhiều loại hệ thống khác nhau và điều chỉnh nó để phù hợp với nhu cầu của bạn. Nó cũng giúp bạn đáp ứng được các yêu cầu pháp lý và chuẩn mực an ninh thông tin. Tuy nhiên, phương pháp bảo mật vật lý không hoàn hảo và có những hạn chế. Ví dụ, nó không thể ngăn chặn các cuộc tấn công từ bên trong hệ thống của bạn hoặc từ các cuộc tấn công mạng. Phương pháp này đòi hỏi chi phí cao và yêu cầu kỹ thuật cao để triển khai và duy trì. Tách biệt máy chủ CSDL Tách biệt máy chủ CSDL là một phương pháp bảo mật dữ liệu bằng cách đặt cơ sở dữ liệu trên một máy chủ riêng biệt so với các ứng dụng và máy chủ khác. Điều này giúp giảm thiểu rủi ro xâm nhập và đảm bảo an ninh cho dữ liệu. Bên cạnh đó, tách biệt máy chủ CSDL còn giúp cho việc quản lý và bảo trì cơ sở dữ liệu trở nên dễ dàng hơn.  Thiết lập máy chủ proxy HTTPS Proxy là một máy…

Nên chọn phòng IT thuê ngoài hay xây dựng phòng IT riêng hiện nay?

Nếu bạn đang phân vân với quyết định nên chọn phòng IT thuê ngoài hoặc xây dựng phòng IT riêng? Thì bài viết dưới đây dành cho bạn với kế hoạch mở rộng doanh nghiệp. Trong bài viết này, AMELA sẽ đưa ra những ưu và hạn chế của hai phương án trên. Từ đó, giúp bạn có được quyết định tốt nhất cho doanh nghiệp của mình. Những đặc điểm khi xây dựng phòng IT riêng cho doanh nghiệp Với phương án này, bạn sẽ có một bộ phận phòng IT riêng tại văn phòng của mình để quản lý toàn bộ hệ thống máy chủ và trung tâm dữ liệu. Khi xây dựng phòng IT riêng cho doanh nghiệp, có một số đặc điểm cần phải lưu ý:  Quy mô doanh nghiệp cần phải đủ lớn [caption id="attachment_8963" align="aligncenter" width="800"] Phòng IT riêng thường phù hợp cho các doanh nghiệp có quy mô lớn[/caption] Phòng IT riêng thường phù hợp cho các doanh nghiệp có quy mô lớn hơn. Điều này đảm bảo sự đầu tư phòng IT là hợp lý và mang lại giá trị cho doanh nghiệp. Việc xây dựng phòng IT riêng cho doanh nghiệp là một quyết định có tính chiến lược và đòi hỏi sự đầu tư đáng kể. Vì vậy, chỉ những doanh nghiệp có quy mô đủ lớn mới có thể đáp ứng được yêu cầu này. Các doanh nghiệp nhỏ hơn có thể xem xét sử dụng dịch vụ phòng IT thuê ngoài. Bởi vì, việc xây dựng phòng IT riêng có thể trở thành một gánh nặng tài chính và không mang lại hiệu quả kinh tế cao. Cần nắm rõ nhu cầu lâu dài của doanh nghiệp Trước khi xây dựng phòng IT riêng, cần phải nắm rõ nhu cầu lâu dài của doanh nghiệp. Việc này bao gồm hiểu rõ yêu cầu về hạ tầng công nghệ, quản lý dữ liệu, bảo mật, hỗ trợ người dùng và các nhu cầu kỹ thuật khác. Điều này sẽ giúp bạn tính toán được các chi phí cần thiết khi xây dựng phòng IT. Bên cạnh đó, phòng IT được thiết kế và triển khai đúng với nhu cầu của doanh nghiệp. Nếu không xác định rõ nhu cầu, bạn có thể đầu tư quá nhiều hoặc quá ít vào phòng IT. Dẫn đến tình trạng gây lãng phí tài nguyên hoặc không đáp ứng được yêu cầu kinh doanh. Chi phí khá tốn kém [caption id="attachment_8969" align="aligncenter" width="800"] Chi phí xây dựng phòng IT khá tốn kém[/caption] Xây dựng phòng IT yêu cầu đầu tư kỹ thuật, nhân sự chuyên gia và các thiết bị công nghệ. Chi phí đầu tư ban đầu và duy trì phòng IT riêng rất tốn kém. Bạn cần phải chi trả cho việc mua các thiết bị máy móc, xây dựng phòng máy chủ. Các chi phí này cần phải được tính toán kỹ càng, nếu không bạn sẽ gặp khó khăn…

Digital Transformation – Xu thế phát triển doanh nghiệp trong 2023

Việc áp dụng các công nghệ số vào hoạt động kinh doanh đang trở thành một xu hướng tất yếu với các doanh nghiệp. Digital Transformation đóng một vai trò quan trọng trong thời đại hiện nay. Nó giúp các doanh nghiệp tăng cường sức cạnh tranh và đáp ứng được nhu cầu của khách hàng. Trong bài viết này, cùng AMELA tìm hiểu về xu hướng phát triển doanh nghiệp trong năm 2023 thông qua việc áp dụng digital transformation. Digital Transformation có thật sự là giải pháp trong thời buổi số hiện nay? [caption id="attachment_8951" align="aligncenter" width="800"] Digital Transformation có thực sự là xu hướng toàn cầu hóa?[/caption] Định nghĩa về Digital Transformation Digital Transformation (Chuyển đổi số) là quá trình sử dụng công nghệ số để thay đổi hoặc cải thiện các hoạt động, quy trình và mô hình kinh doanh của một tổ chức, xã hội hoặc ngành công nghiệp. Nhằm tận dụng và tạo ra giá trị từ sự phát triển nhanh chóng của công nghệ số. Quá trình Digital Transformation bao gồm việc áp dụng công nghệ mới như Trí tuệ nhân tạo (AI), Internet of Things (IoT), Cloud Computing (Điện toán đám mây), Blockchain, Big Data và Analytics (Dữ liệu lớn và phân tích dữ liệu) và nhiều công nghệ khác vào các hoạt động và quy trình tổ chức. Nó cũng bao gồm sự thay đổi văn hóa, cách thức làm việc và tư duy của nhân viên và lãnh đạo để thích ứng với môi trường số hóa. Sự bùng nổ công nghệ trong năm 2023 Sự bùng nổ của công nghệ có thể đóng góp quan trọng vào quá trình Digital Transformation. Dưới đây là một số xu hướng công nghệ đáng chú ý trong năm 2023: Trí tuệ nhân tạo (AI) và Machine Learning (ML):  Công nghệ này đóng vai trò quan trọng trong việc phân tích dữ liệu, tự động hóa quy trình và tạo ra các giải pháp thông minh. Điều này tạo ra trải nghiệm khách hàng tốt hơn, tăng cường dự đoán và quyết định kinh doanh. Internet of Things (IoT):  Sự phát triển của IoT tiếp tục tăng cường kết nối giữa các thiết bị thông minh và hệ thống. IoT sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc thu thập dữ liệu, tăng cường tự động hóa và cải thiện quy trình kinh doanh. Blockchain:  Công nghệ blockchain tiếp tục phát triển và được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp như tài chính, bảo hiểm, bất động sản và logistics. Blockchain cung cấp một nền tảng an toàn và minh bạch cho việc giao dịch và chia sẻ dữ liệu. Đồng thời giúp tăng cường tính bảo mật và tin cậy. Cloud Computing (Điện toán đám mây):  Cloud Computing tiếp tục phát triển và trở thành nền tảng quan trọng trong quá trình Digital Transformation. Việc di chuyển dữ liệu và ứng dụng vào môi trường đám mây giúp tăng cường khả…

5 loại ngôn ngữ lập trình cần thành thạo trong năm 2023 cho Developer

Việc học ngôn ngữ lập trình là điều quan trọng đối với bất kỳ lập trình viên nào. Tuy nhiên, với sự phát triển của công nghệ, các ngôn ngữ lập trình cũng thay đổi và cập nhật liên tục. Vì vậy, để trở thành một lập trình viên chuyên nghiệp. Bạn cần phải cập nhật những ngôn ngữ lập trình mới nhất và nhiều người sử dụng. Dưới đây là 5 loại ngôn ngữ lập trình cần thành thạo trong năm 2023 cho Developer. Ngôn ngữ lập trình gồm những loại nào? Ngôn ngữ lập trình là một phương tiện để lập trình viên giao tiếp và tương tác với máy tính để thực hiện các tác vụ và phát triển phần mềm. Có ba loại ngôn ngữ lập trình chính, bao gồm: Ngôn ngữ máy Ngôn ngữ máy (Machine Language) là ngôn ngữ gốc được sử dụng bởi các máy tính. Nó sử dụng các mã máy (machine code) làm cú pháp và chỉ dẫn thực hiện các tác vụ. Mã máy là một dãy các số và ký tự nhị phân mà máy tính có thể hiểu. Ngôn ngữ máy cung cấp kiểm soát tối đa với máy tính, nhưng nó rất khó hiểu và khó viết trực tiếp bởi con người. Hợp ngữ Hợp ngữ (Assembly Language) là một ngôn ngữ lập trình gần gũi hơn với ngôn ngữ máy. Nó sử dụng các từ ngữ (mnemonics) và các chỉ dẫn mã lệnh để thực hiện tác vụ. Mỗi chỉ dẫn trong hợp ngữ tương ứng với một chỉ dẫn trong ngôn ngữ máy. Hợp ngữ cho phép lập trình viên sử dụng các tên biểu diễn ý nghĩa hơn cho các chỉ dẫn và vị trí bộ nhớ. Ngôn ngữ lập trình bậc cao Ngôn ngữ lập trình bậc cao (High-level Programming Language) là các ngôn ngữ được thiết kế để giảm sự phức tạp và tăng tính trừu tượng trong việc lập trình. Chúng cung cấp các khối mã lệnh và cấu trúc dễ hiểu cho con người. Một số ngôn ngữ lập trình bậc cao phổ biến. Bao gồm C++, Java, Python, Ruby và Solidity (dành cho việc phát triển smart contract trên blockchain). Các ngôn ngữ lập trình bậc cao thường có cú pháp đơn giản và mạnh mẽ. Nó cung cấp các thư viện, khung làm việc và công cụ hỗ trợ giúp lập trình viên phát triển ứng dụng một cách hiệu quả và nhanh chóng. Ứng dụng của ngôn ngữ lập trình trong cuộc sống Ngôn ngữ lập trình có thể được ứng dụng rộng rãi ở nhiều khía cạnh trong xã hội. Dưới đây là một số ví dụ về ứng dụng của ngôn ngữ lập trình trong cuộc sống. Phát triển ứng dụng di động Ngôn ngữ lập trình như Java và Swift được sử dụng để phát triển ứng dụng di động trên nền tảng Android và iOS. Nó cho phép chúng ta truy cập vào…

Về nghề lập trình blockchain – Những biến chuyển trong năm 2023

Nghề lập trình blockchain đang trở thành một ngành nghề triển vọng nhất hiện nay. Với sự phát triển không ngừng của công nghệ Blockchain. Các chuyên gia dự đoán nghề lập trình này sẽ tiếp tục phát triển mạnh mẽ trong tương lai. Dưới đây là những thông tin hữu ích mà AMELA muốn chia sẻ để mọi người hiểu hơn về ngành nghề lập trình blockchain. Đồng thời là những biến chuyển về  nghề này trong năm 2023.  [caption id="attachment_8921" align="aligncenter" width="800"] Nghề lập trình blockchain trở thành một ngành nghề triển vọng nhất hiện nay[/caption] Blockchain developer là gì? [caption id="attachment_8927" align="aligncenter" width="800"] Blockchain developer là gì?[/caption] Nghề lập trình blockchain là một lĩnh vực chuyên sâu trong lĩnh vực công nghệ thông tin và phát triển phần mềm. Lập trình viên blockchain chịu trách nhiệm phát triển và triển khai các ứng dụng, hệ thống và smart contract dựa trên công nghệ blockchain. Vì sự phát triển mạnh mẽ của nghề lập trình blockchain, những người làm lĩnh vực này được gọi là blockchain developer.  Blockchain developer là một người chuyên về phát triển ứng dụng và hệ thống dựa trên công nghệ blockchain. Công việc của một blockchain developer đòi hỏi kiến thức vững chắc về công nghệ blockchain, mạng máy tính, lập trình và kiến thức kỹ thuật sâu rộng. Họ cũng cần có khả năng nghiên cứu và tiếp thu những cập nhật mới nhất trong lĩnh vực blockchain để luôn cập nhật với công nghệ và xu hướng mới nhất.  Các loại Blockchain Developers Blockchain là một công nghệ đang thu hút sự quan tâm của rất nhiều người. Nó được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, từ tài chính đến y tế và giáo dục. Tuy nhiên, để phát triển và triển khai các ứng dụng Blockchain cần có những chuyên gia về lập trình và phát triển. Tiếp theo, chúng ta sẽ tìm hiểu về hai loại Blockchain Developers phổ biến hiện nay: Blockchain software developers [caption id="attachment_8925" align="aligncenter" width="800"] Các công việc của Blockchain software developers[/caption] Blockchain software developers là những chuyên gia về lập trình và phát triển các ứng dụng Blockchain. Công việc chính của họ là thiết kế, xây dựng và triển khai các ứng dụng Blockchain. Để trở thành một Blockchain software developer, bạn cần có kiến thức về các ngôn ngữ lập trình như Java, Python, C++, Solidity, JavaScript,...  Ngoài ra, bạn cần hiểu về các giao thức Blockchain như Bitcoin, Ethereum, Hyperledger Fabric,... Các loại công việc mà họ thường tham gia bao gồm: 1. Phát triển ứng dụng blockchain  Blockchain software developers có nhiệm vụ xây dựng và triển khai các ứng dụng blockchain. Bao gồm viết mã nguồn, triển khai smart contract và tương tác với các giao thức và API của blockchain. 2. Phát triển smart contract Smart contract là các đoạn mã được thực thi tự động trên blockchain. Blockchain software developers cần có kiến thức sâu về ngôn…

MongoDB là gì? Có nên sử dụng MongoDB cho các ứng dụng doanh nghiệp?

Hôm nay, AMELA sẽ cùng thảo luận với mọi người về chủ đề “Có nên sử dụng MongoDB cho doanh nghiệp không?”. Trước khi đi sâu vào câu trả lời, chúng ta hãy cùng tìm hiểu MongoDB là gì? Liệu rằng nó có phù hợp với các ứng dụng doanh nghiệp? Trong bài viết này, AMELA sẽ trình bày lý thuyết rồi mới đưa ra đáp án cho chủ về trên. Đừng bỏ lỡ những thông tin hấp dẫn này nhé! MongoDB là gì? [caption id="attachment_8909" align="aligncenter" width="800"] MongoDB là gì?[/caption] MongoDB là một hệ quản trị cơ sở dữ liệu phi quan hệ (NoSQL) mã nguồn mở. Nó được thiết kế để lưu trữ và truy vấn dữ liệu trong các ứng dụng web và di động. MongoDB cơ bản được phát triển bởi công ty MongoDB Inc. Hệ thống sử dụng mô hình dữ liệu JSON, cho phép bạn lưu trữ và truy vấn dữ liệu dưới dạng các tài liệu JSON linh hoạt.  MongoDB khá phổ biến trong các ứng dụng web và di động. Đặc biệt là trong các dự án có tính mở rộng cao hoặc yêu cầu sự linh hoạt trong quản lý dữ liệu. Nó hỗ trợ các tính năng như replica set (bộ nhân bản dữ liệu), sharding (phân chia dữ liệu), indexing (chỉ mục), và các truy vấn phức tạp.  Tại sao MongoDB lại được nhiều doanh nghiệp chú ý như vậy? [caption id="attachment_8911" align="aligncenter" width="800"] Tại sao MongoDB lại được nhiều doanh nghiệp chú ý như vậy?[/caption] MongoDB đã được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng lớn và có khả năng mở rộng. Có một số lý do lý giải tại sao MongoDB lại thu hút được sự chú ý và ưa chuộng của nhiều doanh nghiệp. Dưới đây là một số lợi ích chính mà MongoDB mang lại: Linh hoạt và dễ sử dụng: MongoDB cơ bản cho phép lưu trữ các tài liệu không đồng nhất. Nó giúp đơn giản hóa quá trình phát triển và thay đổi cấu trúc dữ liệu. Điều này rất hữu ích khi xây dựng ứng dụng có tính mở rộng và yêu cầu linh hoạt cao.  Tính mở rộng cao:  MongoDB được thiết kế để mở rộng theo chiều ngang (horizontal scaling) bằng cách thêm các nút vào hệ thống. Điều này cho phép tăng khả năng xử lý và dung lượng lưu trữ một cách linh hoạt. MongoDB cũng cung cấp các tính năng như replica set và sharding để đảm bảo sự sẵn sàng và khả năng chịu lỗi của hệ thống. Hiệu suất cao: MongoDB có thể đạt được hiệu suất cao và thời gian phản hồi nhanh nhờ cơ chế truy vấn linh hoạt và khả năng lưu trữ dữ liệu gần với dạng tự nhiên của nó. Các truy vấn phức tạp có thể được thực hiện một cách hiệu quả thông qua việc sử dụng các chỉ mục (indexing) và khả năng truy vấn…
API Testing là cái quái gì vậy?

API Testing là cái quái gì vậy?

Buổi này chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về cách API Testing trên Jmeter và cách import file CSV nhé. Qua đây vừa giúp bạn hiểu rõ hơn về API Testing, vừa học thêm được từ vựng tiếng Anh nữa. API Testing? API = http request, dựa trên 2 thành phần sau: Request: URL: Resources (Địa chỉ) Method: Hành động tác động lên resources (GET, POST, PUT, DELETE, PATCH) GET: Yêu cầu server đưa lại 1 resource POST: Yêu cầu server cho tạo ra 1 resource mới PUT: Yêu cầu server cho phép sửa 1 resource DELETE: Yêu cầu server cho xóa 1 resource PATCH: Yêu cầu server cho phép sửa 1 resource. * So sánh sự khác nhau giữa PUT & PATCH: PUT chỉ lấy thông tin mà tại thời điểm mình sửa đổi thôi. Còn PATCH thì sẽ lấy toàn bộ thông tin trước đó và thông tin mà mình vừa sửa đổi. Request header: Nơi chứa các thông tin cần thiết của 1 request. Body / Parameter: Nơi chứa thông tin mà client sẽ điền. Response: Kết quả trả về API testing by using jmeter Create a Basic Test Plan Open JMeter Add Thread Group: Test Plan > Add > Threads (Users) > Thread Group Add HTTP Request: Thread Group > Add > Sampler > HTTP Request Change the name of the Sampler to “Login” Add Listener: Test Plan > Add > Listener > View Result Tree Configure the HTTP Request Input Protocol (*) : http / https Input Server Name or IP (*) Input Port(*) Input Method(*) Input Path(*) Input Parameters or Body Data Chú ý: * - required Configure the http Header Test Plan > Add > Config Element > HTTP Header Manager Drag and drop to move this element to the top, just under Test Plan. Adding new Header by inputting Name and Value as requirement Executes API Test Plan > Add > Listener > View Result Tree Sau khi thực hiện xong các bước trên. Click vào “View Result Tree” và Run xem kết quả trả về CSV DATA SET CONFIG Mục đích: Có thể nhúng được nhiều dữ liệu bằng cách sử dụng file csv. 1. Prepare csv file: Cần tạo ra 1 file có đuôi .csv. Trong file csv sẽ chứa. 2. Adding csv data set config Test Plan > Add > Config Element > CSV Data Set Config Di chuyển “CSV Data Set Config” lên trên đầu để dễ nhìn 3. Configure csv data set config Filename: Chọn file .csv mà các bạn muốn đọc File encoding: UTF-8 để tránh trường hợp lỗi font Variable Names (Comma-delimited): Định nghĩa biến, sẽ sử dụng tên và thứ tự sắp xếp như trong file .csv Ignore first line: Bỏ dòng đầu tiên trong file .csv => True: Có, False: Không Delimiter: Phân tách các cột với nhau bằng dấu “,” (Hoặc các bạn có thể config bằng bất kỳ dấu nào khác (VD: “;”)) *Lưu ý: Đổi dấu phân tách các cột…
Tổng quan về Performance Testing và Jmeter-01

Tổng quan Performance Testing và Jmeter

Trước khi bắt đầu tham gia khóa học Performance Testing mà AMELA tổ chức cho đội ngũ Tester của công ty để củng cố thêm kiến thức, thì mình chỉ nghĩ Jmeter chỉ đơn thuần là kiểm thử hiệu năng, là nói đến tốc độ xử lý, quá tải,... Và hiện tại khi đang học khóa học này thì mình thấy Jmeter còn có thể test được cả API nữa. Trong bài viết hôm nay, mình sẽ chia sẻ  tổng quan về Performance Testing và Jmeter: Performance testing overview Khái niệm Performance Testing là: Test hiệu năng Thực hiện trên 1 hệ thống, 1 ứng dụng, từ đó sẽ đo được một số thuộc tính: + Response time: Thời gian phản hồi, thời gian vào hệ thống nhanh hay chậm. Response time THẤP thì tốt + Throughput: Số request mà server có thể xử lý được trong 1 đơn vị thời gian (requests / s - rps). Throughput càng CAO càng tốt. Performance testing type Có rất nhiều kiểu test bao gồm: Load testing: Đánh giá ứng dụng, tìm ngưỡng của hệ thống có thể xử lý tốt (nhưng đừng nhầm lẫn là tìm ngưỡng mà hệ thống “sập”) . Xác định được Maximum load là bao nhiêu. Stress testing: Quá sức chịu đựng của hệ thống hay đánh giá ngoài khả năng chịu đựng. Tìm điểm chết của hệ thống, hệ thống có thể khả năng phục hồi lại không. Spike testing: Thường áp dụng với hệ thống Thương mại điện tử. Đánh giá sự đột biến cao với khoảng thời gian ngắn thì hệ thống sẽ xử lý như nào. VD: Như những đợt Flash sale của shoppe, lazada, thì những ngày chạy flash sale sẽ có số lượng người dùng vào rất lớn, lớn quá khả năng chịu đựng của hệ thống thì cần phải có cách xử lý. Xử lý sẽ phụ thuộc vào hệ thống yêu cầu. Endurance testing (Soak testing): Kiểm tra độ bền của hệ thống với thời gian ít nhất là 8h. Scalability testing: Test khả năng mở rộng của hệ thống. Volume testing: Test số lượng bản ghi trong database lớn. Khi giới thiệu đến đây, sẽ có bạn thắc mắc: “Thế Performance Testing là kiểu gì?” Thực ra, nó chẳng phải là 1 kiểu test cụ thể nào cả, nó là một thuật ngữ dùng chung cho tất cả các kiểu trên. Performance testing procedure: Quy trình test performance Identify test environment: Xác định môi trường test là môi trường nào. VD: Production, test, staging Plan and design tests: Lên test plan, thực hiện trong bao lâu, đưa luồng chính nào vào để test. Identify performance acceptance criteria: Xác định tiêu chí đáp ứng của khách hàng như nào. Configure test environment: Config hệ thống. Implement test design: Thực hiện viết test script. Execute test: Thực hiện Test Analysis and report: Phân tích xem tính năng nào ok, hay tính năng nào chạy chậm. Jmeter overview Khái niệm Jmeter Jmeter…
Kỹ năng giúp Fresher Developer ghi điểm khi phỏng vấn-01

Kỹ năng giúp Fresher Developer ghi điểm khi phỏng vấn

Developer là một trong nhưng tên gọi phổ biến của lập trình viên. Fresher Developer dành cho những lập trình viên có nền tảng công nghệ bài bản được đào tạo tại các trường Đại học hay tại các trung tâm, nhưng chưa có hoặc rất ít trải nghiệm thực hành và kinh nghiệm thực chiến. Vậy điều gì một Fresher Developer có thể ghi điểm trong mắt nhà tuyển dụng và khiến họ trả bạn một mức lương cao hơn cả kỳ vọng. Tất cả nhờ vào top những kỹ năng cần có mà AMELA chia sẻ dưới đây! Kỹ năng teamwork Dù ở bất kỳ level nào, Developer cũng cần hoạt động nhóm rất nhiều. Kỹ năng làm việc nhóm do vậy mà cũng được yêu cầu hàng đầu ở bất kỳ cuộc phỏng vấn nào. Trong một dự án phát triển, Developer sẽ cần làm việc nhiều với các bên ở các vị trí khác nhau như Designer, IT Comtor, BA,....Không những là trong team mình mà còn có thể kết hợp ở các team khác nữa. Khi phỏng vấn, hãy thể hiện bạn là người hòa đồng, biết lắng nghe và giúp đỡ đồng đội nhưng cũng có những chính kiến riêng của mình. Chắc chắn, người tuyển dụng bạn sẽ rất hài lòng đó. Giao tiếp và thuyết trình Lập trình viên nói chung, đặc biệt là Fresher Developer thường rất hạn chế trong khả năng giao tiếp. Nhưng đừng lo lắng vì bạn mới chỉ là những ''tấm chiếu vừa trải'' trong nghề thôi và nhà tuyển dụng hiểu điều đó. Hãy cứ cởi mở chia sẻ và thể hiện sự cầu tiến, nỗ lực để phát triển bản thân. Đó chính là tiềm năng giúp bạn thu hút nhà tuyển dụng. Một Fresher Developer nên biết trau dồi giao tiếp để học hỏi thêm kinh nghiệm từ những người xung quanh. Khi tiếp nhận dự án thực tế, bạn sẽ tham gia vào các cuộc họp với ban quản lý để lên kế hoạch, trình bày giải pháp, hướng khắc phục… Kỹ năng trình bày tốt sẽ giúp bạn truyền tải thông tin đến mọi người một cách dễ hiểu và tự tin hơn. Khả năng Ngoại ngữ Ngoại ngữ là một điểm cộng cho một Developer khi phỏng vấn.  Nguyên nhân rất đơn giản, mọi chương trình phần mềm đều được xây dựng và phát triển bằng tiếng Anh. Nó cũng là kỹ năng mềm tuyệt vời giúp bạn tham khảo thêm các tài liệu lập trình nâng cao từ nước ngoài. Bên cạnh đó, ngoại ngữ còn giúp bạn có được cơ hội làm việc tại các công ty nước ngoài – môi trường chuyên nghiệp nhiều người mong ước. AMELA là một Công ty làm việc phần lớn với thị trường Nhật Bản nên một Developer có khả năng tiếng Nhật sẽ có thêm những đãi ngộ lớn và cơ hội thăng tiến trong công việc cao hơn hẳn. Kỹ năng…
Sự khác nhau giữa Techlead và Senior Developer-01

Sự khác biệt giữa Tech Lead và Senior Developer

Tech Lead và Senior Developer là hai khái niệm còn khá mơ hồ, gây nhiều nhầm lẫn. Để giúp các bạn hiểu rõ hơn về 2 vị trí này, cùng AMELA tìm hiểu qua bài viết sau đây nhé! Techlead và Senior Developer là gì? Senior Developer là người giàu kinh nghiệm, có đủ chuyên môn về mặt kỹ thuật như estimate, review code, thiết kế hay hướng dẫn cho người khác. Nếu một Senior Developer thực sự giỏi về tech thì một Tech lead sẽ nghiêng về phần quản lý và dẫn dắt nhiều hơn. Tech lead sẽ phụ trách các quyết định phương pháp về kỹ thuật. Bên cạnh đó họ sẽ có trách nhiệm quản lý nhóm, tạo động lực và định hướng nghề nghiệp. Techlead và Senior Developer dễ xảy sự nhầm lẫn khi so sánh nhưng thực tế phạm vi công việc của họ sẽ khác nhau. Người ta thường khuyến khích Senior Developer hướng tới những kỹ năng đó, trong khi họ lại kỳ vọng Techlead lại thành thạo những kỹ năng đó. Chuyên môn Senior Developer khi nhắc đến một ngôn ngữ lập trình nào đó, họ sẽ theo kiểu đã từng tiếp cận với công nghệ đó và rút ra được những kinh nghiệm về nó. Nhưng Techlead dường như sẽ được yêu cầu cao hơn như thế, phạm vi công việc sẽ rộng hơn. Khắc phục sự cố và giải quyết vấn đề một cách nhanh chóng. Khi gặp vấn đề, Tech lead sẽ đưa ra ý kiến dựa trên kinh nghiệm của bản thân, tham vấn năng lực của đồng nghiệp, các yêu cầu của dự án để đưa ra hướng đi phù hợp. Học hỏi và cập nhật những kiến thức công nghệ mới. Tham gia hội thảo, talkshow, webinar những người giỏi trong nghề vừa tạo được network lại thêm kiến thức hữu ích. Đọc sách chuyên ngành, đăng ký các khóa seminar để cập nhật xu hướng và rèn luyện chuyên môn. Có khả năng tạo một kho lưu trữ mã nguồn mở trực tuyến. Không chỉ là khả năng tạo ra một bộ chứa mở, mà còn có thể tạo ra không gian để mọi người có thể đưa ra ý kiến, đóng góp lời khuyên, chia sẻ và học tập. Ảnh hưởng Senior Developer và Techlead đều đòi hỏi sự tương tác tốt và có tầm ảnh hưởng tới đồng nghiệp. Riêng Techlead thì cần có sự kết nối với các sếp, khách hàng hay với những người trực tiếp tiêu thụ sản phẩm của mình. Trong công việc, Techlead biết cách chia sẻ thông tin và lắng nghe người khác. Tác động Techlead luôn chủ động đón đầu công việc và luôn tìm hướng giải quyết khi có vấn đề xảy ra. Một khía cạnh khác có thể hiểu về sự tác động đó là khả năng phát triển, sáng tạo, nghĩ ra những sáng kiến mới. Hy vọng những kiến thức vừa rồi…
Techlead-hướng đi cho developer-01

Tech Lead – hướng đi cho Developer?

Tech Lead được biết đến như là một vị trí tương đối mới mẻ trong đội ngũ của các tổ chức phát triển phần mềm và một những hướng đi tiềm năng cho Developer. Họ là người dẫn dắt dự án về mặt kỹ thuật, nhưng liệu Tech Lead chỉ nguyên về Tech thôi hay còn cần những kỹ năng khác. Cùng AMELA tìm hiểu trong bài viết hôm nay. Tech Lead là gì? Tech Lead , cụ thể hơn là Technical Leader, chịu trách nhiệm về mặt kỹ thuật cho dự án và quản lý đội nhóm. Họ có khả năng đưa ra phương án kỹ thuật hiệu quả, hỗ trợ các thành viên luôn đi đúng hướng và làm việc tối ưu nhất. Product Manager (PM), Team Leader tập trung nhiều hơn vào quản lý và phát triển con người, đội ngũ, Tech Lead sẽ  phụ trách phát triển kỹ thuật của các thành viên trong nhóm và hệ thống. Công việc của một Tech Lead Tùy thuộc vào quy mô dự án mà có 1 hoặc nhiều hơn 1 người đảm nhận vai trò quản lý. Đối với những dự án lớn, trong team sẽ bao có cả PM và Tech Lead. Công việc của họ  sẽ bao gồm: Chịu trách nhiệm toàn bộ về mặt kỹ thuật, quyết định về kiến ​​trúc code. Đồng thời Tech Lead cũng sẽ quan sát, quản lý chất lượng của codebase và sự phát triển kỹ thuật của team. Theo dõi tiến trình kỹ thuật của dự án. Quan sát, quản lý chất lượng của codebase Quản lý về chất lượng công việc và kỹ năng của các developer Họ không chỉ mỗi quản lý kỹ thuật mà cần cả những kỹ năng về quản lý con người. Hiểu thế mạnh của họ để phân công công việc. Nắm được nguyện vọng của họ về technical. Ví dụ, họ muốn thử sức ở lĩnh vực nào trong công việc của họ, nghiên cứu thêm về những công nghệ mới nào hay có muốn chuyển career path không? Kỹ năng cần có Tech Lead không chỉ là một chuyên gia trong lĩnh vực công nghệ, mà còn là người có khả năng lãnh đạo, có khả năng giao tiếp tốt, có liên kết rộng và gắn kết, cũng như bao gồm một số các kỹ năng mềm cần thiết khác… Kỹ thuật Tech Lead dựa vào kinh nghiệm trình độ chuyên môn của mình, tham vấn năng lực của đồng nghiệp, các yêu cầu khác của dự án để đưa ra phương án phát triển phù hợp, hiệu quả nhất. Ngoài ra, họ có năng lực xây dựng, phát triển một dự án (project) độc lập. Luôn vận dụng tất cả các công cụ, phương tiện, các kênh hữu ích nhất để có những kiến thức mới, cập nhập về mảng kỹ thuật phần mềm. Lãnh đạo Tech Lead chuyên nghiệp cần có khả năng lãnh đạo tốt, ngay cả khi…
Project Manager và Product Manager

Project Manager và Product Manager – Giống nhau và khác biệt

Project manager và Product manager hay bị lầm tưởng là giống nhau nhưng thực tế hai vị trí công việc này có vai trò và phạm vi hoàn toàn khác nhau. Cùng AMELA tìm hiểu trong bài viết hôm nay. Project và Product Project là một kế hoạch có thời gian bắt đầu, kết thúc, yêu cầu kết quả đầu ra cụ thể. Dự án được coi là hoàn tất khi những yêu cầu này được hoàn thành. Product là sản phẩm cụ thể, có thể là sản phẩm vật chất hoặc sản phẩm phần mềm cung cấp đến tận tay người dùng. Giống nhau giữa Project manager và Product manager Project manager và Product manager có sự khác biệt trong vai trò, trách nhiệm nhưng vẫn có sự tương đồng trong tố chất và kỹ năng. Gắn với ‘’manager’’ thì Project manager và Product manager đều khả năng quản lý và lãnh đạo Có khả năng giao tiếp tốt Có trách nhiệm báo cáo công việc với các bên liên quan Hiểu biết về công nghệ và có kỹ năng tech Là người lập kế hoạch, chịu trách nhiệm đưa ra các quyết định Những điểm khác nhau giữa Project manager và Product manager Vai trò Project manager giống như COO của dự án, chịu trách nhiệm giám sát công việc, dự án từ lúc bắt đầu đến khi kết thúc, đảm bảo thực hiện đúng các yêu cầu được đưa ra. Họ tập trung vào technology( kỹ thuật), request (yêu cầu), time( thời gian), cost (chi phí). Vị trí Project Manager thường là vị trí đặc thù ở các công ty outsourcing Product manager được ví như CEO của sản phẩm, chịu trách nhiệm về vòng đời của sản phẩm. Từ lúc nghiên cứu thị trường, quyết định hướng đi của sản phẩm, tạo ra sản phẩm và đưa sản phẩm ra thị trường. Đồng thời, họ cũng dẫn dắt đội phát triển để đảm bảo sản phẩm đạt chất lượng tốt nhất, thân thiện với user và đạt mục tiêu kinh doanh. Product manager tập trung vào user experience ( trải nghiệm người dùng), technology ( công nghệ) và business ( kinh doanh). Product manager  là vị trí phổ biến trong các công ty product. Trách nhiệm Project manager chịu trách nhiệm về How ( Như thế nào) và When ( khi nào): Ngân sách cho dự án? Nguồn lực như thế nào? Thực hiện các  yêu cầu như thế nào? Khi nào dự án hoàn thành? Product manager chịu trách nhiệm về What ( Cái gì) và Why ( Tại sao): Sản phẩm là gì? Giải quyết vấn đề gì? Lên chiến lược cho sản phẩm Đưa sản phẩm ra thị trường Mục tiêu lợi nhuận Phạm vi công việc Project manager và Product manager đều làm việc với rất nhiều bên từ ban lãnh đạo, các cấp quản lý, đội ngũ phát triển nhưng: Project manager làm việc phần lớn với team phát triển như Developer,…