Tìm hiểu nhanh 3 ngôn ngữ lập trình web phổ biến nhất trong năm 2023
Ngôn ngữ lập trình web là khái niệm không còn xa lạ đối với những người làm công nghệ. Việc tìm hiểu và áp dụng công nghệ thông tin vào trong xã hội là vô cùng quan trọng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu nhanh về 3 ngôn ngữ lập trình web phổ biến nhất trong năm 2023. Ngôn ngữ lập trình web là gì? [caption id="attachment_8889" align="aligncenter" width="800"] Ngôn ngữ lập trình web là gì?[/caption] Ngôn ngữ lập trình web là một ngôn ngữ được sử dụng để xây dựng và phát triển ứng dụng web. Nó tạo ra các trang web tương tác, ứng dụng web hoặc các dịch vụ trực tuyến. Ngôn ngữ lập trình này cho phép các nhà phát triển tạo ra các trang web động, hiển thị nội dung động, tương tác với người dùng. Từ đó, mang lại trải nghiệm tương tác phong phú trên nền tảng web. Việc lựa chọn ngôn ngữ lập trình web có quan trọng hay không? [caption id="attachment_8887" align="aligncenter" width="800"] Lựa chọn ngôn ngữ lập trình web có quan trọng hay không?[/caption] Việc lựa chọn ngôn ngữ lập trình web là một yếu tố rất quan trọng trong quá trình phát triển ứng dụng web. Ngôn ngữ lập trình sẽ ảnh hưởng đến khả năng mở rộng, hiệu suất, bảo mật và khả năng phát triển của dự án. Dưới đây là một số lý do tại sao việc lựa chọn ngôn ngữ lập trình web là quan trọng: 1. Tính mở rộng: Một ngôn ngữ lập trình web có thể hỗ trợ việc mở rộng ứng dụng web trong tương lai. Nó cung cấp các công cụ để xây dựng và mở rộng ứng dụng một cách hiệu quả. 2. Hiệu suất: Ngôn ngữ lập trình có thể ảnh hưởng đến hiệu suất của ứng dụng. Một số ngôn ngữ có hiệu suất cao hơn và tối ưu hơn để xử lý tải trọng lớn. Đồng thời nó còn đáp ứng nhanh các nhu cầu của người dùng. 3. Bảo mật: Ngôn ngữ lập trình web phải cung cấp các cơ chế bảo mật mạnh mẽ để bảo vệ ứng dụng khỏi các lỗ hổng và tấn công từ phía người dùng hay hacker. 4. Khả năng phát triển: Một ngôn ngữ lập trình web phải hỗ trợ cộng đồng phát triển mạnh mẽ. Có nhiều tài liệu và nguồn tài nguyên để giúp nhà phát triển giải quyết các vấn đề và nâng cao kỹ năng. Tuy nhiên, việc lựa chọn ngôn ngữ lập trình web không chỉ phụ thuộc vào những yếu tố kỹ thuật, mà còn phụ thuộc vào yêu cầu dự án, môi trường phát triển, đội ngũ phát triển, khả năng hỗ trợ và sở thích cá nhân. Quan trọng nhất là lựa chọn được ngôn ngữ phù hợp với mục tiêu và yêu cầu của dự án để đạt được hiệu quả tối đa và đáp ứng mong…
Chuyển đổi số là gì? Xu hướng phát triển tất yếu của nền kinh tế 4.0
Chuyển đổi số là một trong những khái niệm được nhắc đến nhiều trong thời đại ngày nay. Đây là một xu hướng phát triển tất yếu của nền kinh tế 4.0. Đặc biệt là trong lĩnh vực kinh tế và công nghệ thông tin. Trong bài viết này, cùng AMELA tìm hiểu chuyển đổi số là gì và tại sao xu hướng này lại trở nên cần thiết ở hiện nay. Đồng thời, chia sẻ vài điều hữu ích cho doanh nghiệp trong quá trình chuyển đổi. [caption id="attachment_8849" align="aligncenter" width="800"] Chuyển đổi số là gì? Xu hướng phát triển của nền kinh tế 4.0[/caption] Chuyển đổi số là gì? Khái niệm chuyển đổi số là gì? Chuyển đổi số là quá trình chuyển đổi các dữ liệu, thông tin và quy trình kinh doanh từ hình thức truyền thống sang hình thức kỹ thuật số. Việc này giúp cho các doanh nghiệp và tổ chức có thể tối ưu hóa quy trình sản xuất, tiết kiệm chi phí và nâng cao hiệu quả kinh doanh. Chuyển đổi số có thật sự quan trọng không? Trước khi trả lời cho câu hỏi chuyển đổi số có quan trọng không? Chúng ta nên biết một số lợi ích của chuyển đổi số mang lại cho doanh nghiệp và tổ chức. Đầu tiên, việc chuyển đổi giúp tăng tốc độ xử lý thông tin, tiết kiệm thời gian và chi phí cho quy trình sản xuất. Thứ hai, chuyển đổi số giúp tăng cường tính linh hoạt và khả năng tương tác của các tổ chức với khách hàng, đối tác và nhà cung cấp. Cuối cùng, quá trình này giúp tăng cường tính bảo mật và an toàn cho dữ liệu và thông tin của các doanh nghiệp. Vậy nên, chuyển đổi số là một trong những xu hướng phát triển tất yếu của nền kinh tế 4.0. Việc này được thúc đẩy bởi sự phát triển của các công nghệ mới như trí tuệ nhân tạo, blockchain, internet vạn vật và các thiết bị kết nối IoT. Các doanh nghiệp và tổ chức cần phải chuyển đổi để tận dụng được những cơ hội mới. Đồng thời, đối mặt với các thách thức của thế giới kinh doanh hiện đại. Chuyển đổi số không chỉ là một sự lựa chọn, mà còn là một yêu cầu để tồn tại trong thời đại kinh tế 4.0. Vì sao trong tương lai doanh nghiệp cần chuyển đổi số [caption id="attachment_8847" align="aligncenter" width="800"] Vì sao doanh nghiệp cần chuyển đổi số trong tương lai[/caption] Nâng cao hiệu quả quản trị Trong tương lai, chuyển đổi số là một yêu cầu cấp bách đối với doanh nghiệp. Lợi ích quan trọng của việc chuyển đổi số là nâng cao hiệu quả quản trị. Bằng cách sử dụng các công nghệ và phần mềm quản lý hiện đại, doanh nghiệp có thể tổ chức, giám sát và điều phối các hoạt động của mình…
Thiết kế phần mềm có thật sự quan trọng? Những lưu ý cần nắm rõ
Thiết kế phần mềm là một công việc rất quan trọng trong quá trình phát triển ứng dụng. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ về sự cần thiết của phần mềm với doanh nghiệp. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về vấn đề trên và những lưu ý cần nắm rõ khi thiết kế. Thiết kế phần mềm có thật sự quan trọng hay không? Trước khi đi vào vấn đề, chúng ta cần hiểu rõ về khái niệm thiết kế phần mềm là gì? Theo định nghĩa của IEEE (Viện Kỹ sư Điện và Điện tử), thiết kế phần mềm là quá trình xác định cách thức triển khai một hệ thống phần mềm để đáp ứng các yêu cầu của khách hàng hoặc người dùng. Quá trình này bao gồm các bước như thu thập yêu cầu, phân tích hệ thống, thiết kế kiến trúc và thiết kế chi tiết. Vậy, liệu thiết kế phần mềm có thật sự quan trọng hay chỉ là một bước đơn giản? Quy trình thiết kế phần mềm là gì? Quy trình thiết kế phần mềm là một quá trình hệ thống được thực hiện để tạo ra một giải pháp phần mềm hiệu quả và đáng tin cậy. Nó bao gồm các bước cụ thể và công cụ để định nghĩa, thiết kế và triển khai phần mềm theo các yêu cầu cụ thể. Nếu quy trình thiết kế không tốt, sẽ dẫn đến các vấn đề như: Không đáp ứng được yêu cầu của khách hàng hoặc người dùng. Hệ thống thiếu tính bảo mật, dễ bị tấn công. Không linh hoạt, khó mở rộng khi có yêu cầu thay đổi. Tốn nhiều thời gian và chi phí để sửa lỗi sau này. Thực tế là thiết kế phần mềm ảnh hưởng sâu sắc đến kết quả cuối cùng của dự án. Nó đóng vai trò quyết định đến sự hài lòng của khách hàng, hiệu suất hoạt động và khả năng mở rộng của sản phẩm. Chi phí để thiết kế phần mềm có quá mắc hay không? Một trong những câu hỏi thường gặp khi thiết kế phần mềm là vấn đề chi phí. Tuy nhiên, việc xác định mức độ đắt đỏ hay phù hợp của chi phí thiết kế không phải là điều dễ dàng. Để đánh giá chi phí thiết kế có mắc hay không, có thể xem xét các ý kiến sau đây: Chi phí thiết kế phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau. Các yếu tố có thể như phạm vi dự án, độ phức tạp của yêu cầu, quy mô và thời gian cần thiết để hoàn thành. Một dự án thiết kế phần mềm lớn và phức tạp sẽ yêu cầu nhiều nguồn lực và công việc, đồng nghĩa với chi phí cao. Tuy nhiên, khi xem xét chi phí của việc thiết kế phần mềm, không chỉ cần tập trung vào số tiền…
Phần mềm ERP là gì? Tại sao phần mềm này lại phổ biến như vậy?
ERP là viết tắt của từ Enterprise Resource Planning, là một phần mềm mà doanh nghiệp không thể bỏ qua. Phần mềm ERP đã trở thành một trợ thủ đắc lực trong việc tối ưu hóa quy trình kinh doanh và nâng cao hiệu suất hoạt động của doanh nghiệp. Để giải đáp phần mềm ERP là gì? Tại sao hệ thống ERP ngày càng phổ biến ở hiện nay. Theo dõi cùng AMELA ở bài viết dưới đây nhé! [caption id="attachment_8808" align="aligncenter" width="800"] Giải đáp tại sao phần mềm này lại phổ biến như vậy?[/caption] Tổng quan các thông tin quan trọng về ERP Phần mềm ERP là gì? [caption id="attachment_8806" align="aligncenter" width="800"] Phần mềm ERP là gì[/caption] Phần mềm ERP (Enterprise Resource Planning) là một hệ thống quản lý tài nguyên doanh nghiệp tích hợp. Nó được thiết kế để giúp các doanh nghiệp quản lý và tối ưu hóa các hoạt động kinh doanh của mình. Với những tính năng như quản lý tài chính, quản lý kho, quản lý sản xuất, quản lý nhân sự. Phần mềm ERP giúp các doanh nghiệp hoạt động hiệu quả hơn, giảm thiểu chi phí và tăng cường khả năng cạnh tranh trên thị trường. Những ưu điểm mà ERP mang lại cho doanh nghiệp [caption id="attachment_8804" align="aligncenter" width="800"] Những ưu điểm mà ERP mang lại cho doanh nghiệp[/caption] Để hiểu rõ ưu điểm của phần mềm ERP là gì, cùng tìm hiểu thông tin dưới đây: Tính toàn diện: Phần mềm ERP cung cấp một hệ thống quản lý toàn diện cho các hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp. ERP giúp đơn giản hóa quá trình quản lý và tối ưu hóa hiệu suất làm việc. Tính linh hoạt: ERP được thiết kế để có khả năng tùy chỉnh cao, phù hợp với nhiều loại doanh nghiệp khác nhau. Vì vậy có thể tùy chỉnh phần mềm ERP để phù hợp với yêu cầu cụ thể của mình. Tính tiết kiệm: Phần mềm giúp giảm thiểu chi phí trong quá trình quản lý doanh nghiệp. Bằng cách tối ưu hóa các hoạt động kinh doanh và giảm thiểu sự lãng phí tài nguyên. Tính thông minh: Phần mềm ERP được tích hợp với các công nghệ thông minh như trí tuệ nhân tạo, học máy và khai thác dữ liệu. Nó giúp các doanh nghiệp phân tích dữ liệu và đưa ra các quyết định thông minh. Tính bảo mật: Phần mềm ERP được thiết kế để đảm bảo tính bảo mật cao, bảo vệ thông tin và dữ liệu của doanh nghiệp khỏi các cuộc tấn công và xâm nhập. Tóm lại, phần mềm ERP là một công cụ quản lý toàn diện và linh hoạt cho các doanh nghiệp, giúp tối ưu hóa hoạt động kinh doanh và giảm thiểu chi phí. Với sự phát triển của công nghệ và nhu cầu của thị trường. Phần mềm ERP đang trở thành một công cụ không thể…
Khi nào thì doanh nghiệp nên xây dựng phần mềm quản lý nhân sự?
Trong thời đại công nghệ 4.0, việc sử dụng phần mềm quản lý nhân sự là một trong những giải pháp hiệu quả. Phần mềm giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian và chi phí trong quản lý từng thành viên.. Tuy nhiên, không phải doanh nghiệp nào cũng cần phải sử dụng phần mềm này. Vậy khi nào thì doanh nghiệp nên phát triển phần mềm quản lý nhân sự? Cùng AMELA theo dõi bài viết để doanh nghiệp cân nhắc đầu tư nhé. Khi nào thì doanh nghiệp cần phát triển phần mềm quản lý nhân sự? Doanh nghiệp nên phát triển phần mềm quản lý nhân sự khi có nhu cầu và quy mô phù hợp. Dưới đây là một số tình huống mà doanh nghiệp có thể xem xét để xây dựng: Số lượng nhân sự ngày càng tăng nhiều hơn Khi doanh nghiệp có số lượng nhân sự đông đảo, việc quản lý và theo dõi các thông tin của từng nhân viên trở nên khó khăn và dễ gây ra sai sót. Đồng thời, việc tính toán lương, chấm công, quản lý bảo hiểm và các khoản phụ cấp cũng trở nên phức tạp hơn. Vì vậy, phần mềm sẽ giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian và giảm thiểu sai sót trong quá trình quản lý Nhân sự không được "chăm sóc" công bằng như nhau Trong một số trường hợp, các nhân viên không được "chăm sóc" công bằng như nhau, gây ra sự không hài lòng trong công việc. Điều này có thể dẫn đến tình trạng nhân viên chuyển việc. Thậm chí làm giảm hiệu suất làm việc của toàn bộ đội ngũ. Phần mềm giúp giải quyết vấn đề này bằng cách đánh giá hiệu suất làm việc của từng nhân viên. Sau đó đưa ra các chính sách thưởng và khen thưởng công bằng. Doanh nghiệp có thêm các chi nhánh mới Khi doanh nghiệp muốn mở rộng quy mô hoạt động và có thêm các chi nhánh mới. Yêu cầu việc quản lý thông tin của từng nhân viên cũng trở nên phức tạp hơn. Các thông tin về lương, chấm công, bảo hiểm và các khoản phụ cấp cần được đồng bộ trong toàn bộ hệ thống. Phần mềm giúp quản lý thông tin của từng nhân viên một cách dễ dàng và hiệu quả. Thế nào là một phần mềm quản lý nhân sự tuyệt vời? Phần mềm quản lý giúp cho việc quản lý thông tin của nhân viên trở nên dễ dàng hơn. Từ việc đăng ký thông tin nhân viên mới cho đến việc theo dõi tiến độ công việc của từng cá nhân trong tổ chức. Tuy nhiên, để một phần mềm quản lý nhân sự được đánh giá là tuyệt vời. Phần mềm cần phải có những tính năng và đặc điểm sau: Tính linh hoạt và tùy chỉnh Phần mềm quản lý nhân sự tốt là một…
Trí tuệ nhân tạo (AI) có thật sự là tương lai công nghệ cho thế giới?
Đầu năm 2023 đến nay, những thông tin về trí tuệ nhân tạo AI đã phủ sóng một cách mạnh mẽ ở Việt Nam và thế giới. Sự ra mắt của ChatGPT làm “khuynh đảo” giới công nghệ lẫn cuộc sống nhiều người. Rất nhiều phần mềm hay ứng dụng về AI hay tích hợp trí tuệ nhân tạo đều thu hút rất nhiều người dùng. Tuy nhiên, vẫn có rất nhiều câu hỏi được đặt ra về AI với sự hoài nghi. Liệu rằng trí tuệ nhân tạo có thật sự là tương lai công nghệ cho thế giới? Bài viết dưới đây, AMELA sẽ chia sẻ và giải đáp nghi vấn cho tất cả mọi người. [caption id="attachment_8733" align="aligncenter" width="800"] AI được sử dụng rộng rãi ở nhiều lĩnh vực[/caption] Các thông tin chung về trí tuệ nhân tạo (AI) Sự thật, thuật ngữ “trí tuệ nhân tạo Al” đã xuất hiện vào những năm 1955. Nhưng đến năm 2023, ChatGPT giúp giới công nghệ và mọi người có cái nhìn quan tâm hơn về Al. Vậy trí tuệ nhân tạo AI là gì? Khái niệm về trí tuệ nhân tạo AI [caption id="attachment_8745" align="aligncenter" width="800"] Trí tuệ nhân tạo AI là gì?[/caption] Trí tuệ nhân tạo (Artificial Intelligence - AI) là một lĩnh vực trong khoa học máy tính. Nó tạo ra các hệ thống và chương trình máy tính có khả năng thực hiện các nhiệm vụ thông minh. Mục tiêu của AI là nghiên cứu và phát triển các phương pháp và công nghệ để máy tính có thể học hỏi, suy nghĩ, lý luận và tự động hoá các tác vụ mà trước đây chỉ có con người mới có thể làm được. Các loại AI phổ biến được sử dụng rộng rãi Có nhiều loại trí tuệ nhân tạo phổ biến trong ứng dụng thực tế. Dưới đây là một số loại AI được sử dụng rộng rãi: 1. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (Natural Language Processing - NLP): NLPS liên quan đến việc xử lý và hiểu ngôn ngữ tự nhiên bằng các hệ thống AI. NLP được sử dụng trong các ứng dụng như chatbot, trích xuất thông tin từ văn bản, tổng hợp giọng nói và phân loại ý kiến. 2. Thị giác máy tính (Computer Vision): Thị giác máy tính liên quan đến khả năng của máy tính để nhận dạng, phân tích và hiểu hình ảnh và video. Các thuật toán thị giác máy tính được sử dụng để nhận diện đối tượng, phát hiện khuôn mặt, phân loại ảnh và thậm chí tự động lái xe. 3. Robot học (Robotics): AI cũng được sử dụng trong lĩnh vực robot học để tạo ra các hệ thống robot có khả năng hoạt động, tương tác và học từ môi trường xung quanh. Robot học có thể bao gồm cả khả năng nhận diện, lập kế hoạch, và thực hiện các nhiệm vụ vật lý trong thế giới…
Thiết kế website bán hàng nhưng mãi mà không có đơn hàng nào
Bạn đang kinh doanh trực tuyến và muốn tăng doanh số bán hàng? Điều đầu tiên là phải thiết kế website bán hàng cho doanh nghiệp bạn nhìn thật chuyên nghiệp. Tuy nhiên, không phải ai cũng có thể xây dựng một website đẹp và hiệu quả. Thậm chí, một số doanh nghiệp đã đầu tư vào website bán hàng nhưng kết quả vẫn không có đơn hàng nào? Vậy nguyên nhân là do đâu? Làm cách gì để cải thiện doanh số bán hàng? Nếu bạn đang “trăn trở” những câu hỏi trên, vậy thì theo dõi bài viết dưới đây để AMELA giải đáp nhé! [caption id="attachment_8715" align="aligncenter" width="800"] Thiết kế Website bán hàng như thế nào để mang lại đơn hàng[/caption] Nguyên nhân khiến một Website bán hàng của doanh nghiệp không hoạt động [caption id="attachment_8713" align="aligncenter" width="800"] Nguyên nhân khiến một Website bán hàng của doanh nghiệp không hoạt động[/caption] Website không được tối ưu đạt chuẩn SEO SEO là viết tắt của Search Engine Optimization, là một quá trình tối ưu hóa website để tăng cường khả năng xuất hiện trên các công cụ tìm kiếm như Google, Bing, Yahoo,... Nếu website của bạn không được tối ưu đạt chuẩn SEO, khách hàng sẽ không tìm thấy website trên các công cụ tìm kiếm. Điều này dẫn đến việc bạn sẽ mất đi một lượng lớn khách hàng tiềm năng. Để tối ưu hóa website của bạn, bạn cần phải đảm bảo rằng website của bạn có các yếu tố SEO cơ bản như tiêu đề, mô tả, từ khóa, URL,... Bạn cũng cần đảm bảo rằng website có nội dung chất lượng cao. Các bài viết có liên kết đến các trang web khác để tăng cường sức mạnh website của bạn trên các công cụ tìm kiếm. UX/UI kém - Không thân thiện với người dùng UX/UI là viết tắt của User Experience và User Interface, là hai yếu tố quan trọng để thiết kế website bán hàng hiệu quả. UX/UI đảm bảo rằng website của bạn dễ sử dụng và hấp dẫn với khách hàng. Nếu website có UX/UI kém, khách hàng sẽ không muốn mua hàng và sẽ chuyển sang các đối thủ cạnh tranh. Để cải thiện UX/UI, bạn phải đảm bảo rằng giao diện website của bạn dễ nhìn và dễ sử dụng. Bạn cũng cần đảm bảo rằng các sản phẩm được bán trình bày rõ ràng và hấp dẫn để khách hàng có thể dễ dàng tìm thấy và mua hàng. "Bỏ quên" TrustMark cũng là một yếu tố TrustMark là một biểu tượng hoặc logo chỉ ra rằng website đã được kiểm chứng và đáng tin cậy. Các biểu tượng này có thể là các chứng chỉ an toàn, chứng nhận SSL,... Nếu một Website bán hàng không hiển thị hoặc "bỏ quên" TrustMark, người dùng có thể cảm thấy thiếu sự tin tưởng và an tâm khi giao dịch. Thiếu TrustMark có thể…
Nằm lòng 10 nguyên tắc thiết kế app mobile chuyên nghiệp và đẹp mắt
Trong thời đại mà công nghệ đang dần phát triển một cách mạnh mẽ, vượt bậc, chuyển đổi số ở các doanh nghiệp không còn là câu chuyện quá mới lạ. Để có thể tiếp cận đến nhiều khách hàng hơn, thì việc sở hữu cho mình một App Mobile riêng là vô cùng cần thiết. Thiết kế App Mobile cần có sự gần gũi, tiện lợi và nhiều yếu tố khác để kích thích được sự chuyển đổi của khách hàng. Vậy làm sao để có thể làm được điều đó? Các chủ doanh nghiệp cần nằm lòng ngay 10 nguyên tắc mà AMELA sắp chia sẻ sau đây! [caption id="attachment_8673" align="aligncenter" width="800"] Nằm lòng 10 nguyên tắc thiết kế App Mobile “xịn sò” của AMELA[/caption] Cấu trúc liên kết nội bộ trong app rõ ràng dễ sử dụng Một trong những yếu tố quan trọng trong thiết kế app mobile chính là cấu trúc liên kết nội bộ. Để có thể dẫn dắt người đọc đến “Button Thanh Toán”, thì giao diện, cấu trúc của app cần phải có sự liên kết và dễ sử dụng. Đặc biệt là đối với các ngành hàng, dịch vụ cần có nhiều thao tác thì càng cần phải đơn giản các nút, các hiển thị ở các màn hình khác nhau. Một sai lầm thông thường mà nhiều nhà thiết kế app mobile thường gặp đó chính là làm quá nhiều các tính năng không cần thiết. Điều này khiến cho quá trình sử dụng app của khách hàng trở nên khó khăn. Từ đó dần dà khiến cho người dùng không còn muốn sử dụng app, họ sẽ tìm phương thức mua hàng khác hoặc tệ nhất là tìm đến một thương hiệu khác. [caption id="attachment_8675" align="aligncenter" width="800"] Liên kế nội bộ trong app là yếu tố cần được quan tâm nhất[/caption] Các vùng cảm ứng luôn là vấn đề quan trọng Sau khi đã đảm bảo cấu trúc liên kết nội bộ được rõ ràng và dễ sử dụng, tiếp đến hãy quan tâm đến các vùng cảm ứng. Thông thường người dùng app sẽ sử dụng chủ yếu 2 ngón tay cái và trỏ để thực hiện thao tác. Vậy nên hãy mở rộng các vùng cảm ứng theo một kích thước phù hợp. Vì quá rộng thì sẽ dễ khiến các nút tính năng lẫn lộn với nhau. Nếu các vùng cảm ứng để quá nhỏ thì sẽ khiến trải nghiệm khách hàng trở nên khó khăn và cực kỳ khó chịu. Chính vì thế các nhà thiết kế app mobile và chủ doanh nghiệp cần quan tâm đến vấn đề này. [caption id="attachment_8685" align="aligncenter" width="800"] Các vùng cảm ứng nên được mở rộng vừa phải[/caption] Đảm bảo app có sự "ngăn nắp" dễ nhìn Sẽ không một ai muốn vào một app mobile mà các hiển thị toàn các quảng cáo, các button để lộn xộn, không có sự sắp xếp. Đây cũng…
Quy Trình Tư Vấn CNTT Tại AMELA Technology
Chuyển đổi số đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc đưa doanh nghiệp tiến tới thành công. Các app mobile, hay website sẽ là điểm chạm kỹ thuật số của doanh nghiệp với khách hàng. Hệ thống quản lý doanh nghiệp EMS tốt sẽ giúp công ty vận hành trơn tru. Đó là lý do tại sao các doanh nghiệp cần đến dịch vụ tư vấn IT chuyên nghiệp để đưa ra giải pháp tối ưu cho từng vấn đề của mình. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về quy trình tư vấn IT tại AMELA - một trong những công ty IT outsourcing uy tín tại Việt Nam. 1. Xác định vấn đề của khách hàng Quy trình tư vấn IT của AMELA bắt đầu bằng việc đưa ra câu hỏi để xác định vấn đề của khách hàng. Đội ngũ tư vấn của AMELA sẽ bao gồm: ∘ Business Developer ∘ Tech leader ∘ Solution leader Đội ngũ tư vấn của AMELA sẽ tiếp cận để hiểu rõ về nhu cầu và mục tiêu kinh donah của bạn. Một số câu hỏi định hình cuộc họp bao gồm: ∘ Vấn đề của khách hàng hiện tại là gì? ∘ Bạn tìm đến giải pháp công nghệ này với mục đích gì? ∘ Giải pháp này sẽ giúp bạn giải quyết những khía cạnh nào của doanh nghiệp? 2. Business Analysis Sau khi đã xác định vấn đề của khách hàng, đội ngũ BA của AMELA sẽ tiến hành phân tích doanh nghiệp để hiểu rõ hơn về quy trình hoạt động của doanh nghiệp. Điều này giúp AMELA có cái nhìn toàn diện về hệ thống hiện tại, từ đó đưa ra giải pháp tối ưu hơn. Ví dụ đối với khách hàng có nhu cầu muốn xây dựng hệ thống quản lý doanh nghiệp EMS thì AMELA sẽ có một số câu hỏi như sau: ∘ Doanh nghiệp của bạn có bao nhiêu nhân viên? ∘ Hệ thống quản lý của bạn hiện tại gặp vấn đề gì? ∘ Ngoài cải thiện vấn đề gặp phải, doanh nghiệp có muốn thay đổi gì để thích hợp hơn không? 3. Đề xuất giải pháp Dựa trên các thông tin thu thập được trong quá trình phân tích doanh nghiệp, AMELA sẽ đưa ra các giải pháp phù hợp nhất cho khách hàng. Một buổi họp nữa sẽ được sắp xếp để đội ngũ AMELA trình bày ý tưởng của mình đến khách hàng. Các giải pháp này có thể bao gồm việc tối ưu hóa hệ thống số hiện tại của doanh nghiệp, triển khai các ứng dụng mới thay thế các ứng dụng cũ, hoạt động hiệu quả hơn. AMELA sẽ tư vấn và trao đổi với khách hàng để cùng nhau đưa ra quyết định cuối cùng. 4. Ước tính chi phí Sau khi đề xuất giải pháp, AMELA sẽ tiến hành ước tính chi phí để khách hàng có…
9 Thủ Thuật Giúp Bạn Master Midjourney
Hẳn là nhiều người đã biết về Midjourney - một con AI có thể tạo ra các mẫu thiết kế từ văn bản. Mặc dù có nhiều ý kiến trái chiều về tính nghệ thuật của các tác phẩm do AI này tạo ra, nhưng không thể phủ nhận Midjourney có thể giúp cho công việc thiết kế poster, landing papge, feature image, thumbnail trở nên dễ dàng và nhanh chóng hơn. Hiện tại do Mid Journey chỉ hỗ trợ tiếng Anh, nên nhiều designer có thể gặp khó khăn trong quá trình khám phá và khai thác Midjourney hiệu quả. Chỉ với 9 thủ thuật sau đây, bạn có thể nâng cấp chất lượng hình ảnh được tạo và tận dụng tối đa thời gian tạo ra thiết kế. 1. Đặt hậu tố Thủ thuật đầu tiên là đặt hậu tố. Bạn nên có một bộ hậu tố của riêng mình. Hậu tố trong Midjourney là phần ở cuối có tất cả các lệnh định dạng, chẳng hạn như tỷ lệ khung hình, cấp độ kiểu dáng và các lệnh phức tạp hơn như seed hoặc tile. Bạn có thể tham khảo các tham số sẵn có của Midjourney. Ví dụ cụ thể khi sử dụng các tham số: /prefer suffix --ar 2:3 --tile Để xóa nó chỉ cần sử dụng lệnh hậu tố /prefer mà không cần đặt lại giá trị. Lưu ý chỉ có các tham số mới có thể đi cùng lệnh /prefer, các giá trị khác sẽ không được chấp nhận. Ví dụ: prefer suffix --no red : được chấp nhận prefer suffix red::-1 : không được chấp nhận 2. Bật chế độ Remix - Turn on Remix Chế độ Remix sẽ giúp bạn thực hiện sửa đổi các Vision nhanh hơn gấp nhiều lần. Chỉ cần nhấp vào các nút biến thể (V1,V2,V3,V4) và các prompt của bạn sẽ xuất hiện và có thể chỉnh sửa được, kể cả hậu tố. Bạn chỉ cần edit lại prompt, Midjouney sẽ trả lại các thiết kế mới mà không tốn công phải tạo lại một prompt mới từ đầu. Để kích hoạt chế độ Remix chỉ cần 2 bước: Bước 1: gõ truy vấn /setting rồi enter Bước 2: bật nút 🎛️ Chế độ Remix. Lúc này các trạng thái V1, V2, V3, V4 sẽ đổi sang màu xanh khi bạn click vào. Bảng Remix prompt hiện ra và bạn có thể thay đổi prompt, thậm chí là cả hậu tố. 3. Tạo câu order rõ ràng cho prompt Câu đầu tiên của prompt là quan trọng nhất. Bạn cần đưa được loại nội dung của bạn vào trong 2-5 từ đầu tiên của prompt chẳng hạn như tranh sơn dầu, hoặc ảnh đen trắng. Có rất nhiều cách để xây dựng prompt. Mỗi người cũng có một phong cách tạo prompt khác nhau. Tuy nhiên nếu để ý bạn sẽ thấy Midjourney đọc prompt của bạn và nó sẽ phân tích thành các cụm từ…
UAT Và Nghiệm Thu Basic
UAT hay còn gọi là Beta testing, là giai đoạn cuối của kiểm thử phần mềm. UAT được thực hiện sau giai đoạn Alpha Testing (test nội bộ bao gồm functional, integration và system testing) dựa trên những tài liệu (Business, Functional, Non-Functional Requirements, v.v.) đã được tạo và chốt với khách hàng ở giai đoạn Solution. Các giai đoạn kiểu thử trước đó đều do các developer xử lý và tiến hành test. Còn với beta testing, người kiểm thử có thể là khách hàng, hoặc BA/BrSE dự án đứng dưới góc nhìn của end-user. Giai đoạn kiểm thử này có những khó khăn gì? Làm thế nào nào để nghiệm thu kết quả test hiệu quả? 1. Trở ngại khi kiểm thử UAT: Có thể nói, kiểm thử UAT là một cái nhìn bao quát lại project. Bởi vì là bước test cuối, khối lượng công việc ở giai đoạn test này chắc chắn rất nặng. Một số trở ngại của các tester trong gia đoạn kiểm thử này là: ● Ước lượng sai thời gian kiểm thử: Vấn đề này thường xảy ra với các đội nhóm chưa có kinh nghiệm kiểm thử. Do chưa có kinh nghiệm lên timeline test, các tester sẽ mất nhiều thời gian kiểm thử hơn. Điều này có thể dẫn đến sự chồng chéo của kiểm thử hệ thống và kiểm thử UAT. Phần mềm được kiểm thử trong môi trường UAT thậm chí không hoàn thành được kiểm thử chức năng, dẫn đến sự thiếu chính xác trong phần mềm. ● Chưa làm rõ môi trường UAT: Nên tách biệt UAT với môi trường kiểm thử chức năng và kiểm thử hệ thống. Thực hiện UAT trên cùng 2 môi trường kia có thể dẫn đến thiếu trường hợp thực tế. Với một môi trường UAT riêng, tester dễ dàng thấy được phiên bản phần mềm mới nhất cần triển khai. ● UAT Tester thiếu kiến thức về sản phẩm: Mặc dù nói người thực hiện UAT là end-user nhưng end-user ở đây là những ai? Theo kinh nghiệm của AMELA, người kiểm thử thường sẽ là: ◦ Người dùng thực tế của sản phẩm đang go live ◦ Người dùng phiên bản trước đó của sản phẩm ◦ Các stakeholders có liên quan tới giai đoạn phát triển sản phẩm ◦ BA/BrSE dự án đứng trên góc nhìn của end-user ● Xử lý lỗi phát sinh và các yêu cầu nghiệp vụ: Trong quá trình UAT, sẽ có những lỗi mới mà có thể tester chưa gặp bao giờ. Nguyên nhân là do không rõ ràng trong tài liệu hoặc những người kiểm thử đưa lên các lỗi giống nhau. ● Vấn đề giao tiếp giữa các team: Thông thường, tester là BA và BrSE thì sẽ ít xảy ra vấn đề trong quá trình trao đổi do được làm việc trực tiếp. Nếu người kiểm thử là khách hàng, thì việc giao tiếp bằng email giữa các team…
UAT là gì? Quy trình thực hiện UAT tại AMELA
1. UAT là gì? UAT là từ viết tắt của “User Acceptance Testing”, có nghĩa là kiểm thử chấp nhận người dùng. Đây là giai đoạn kiểm thử sản phẩm trước khi được cho ra mắt thị trường. Nói cách khác, UAT là giai đoạn cuối cùng của một quá trình kiểm thử phần mềm. Quy trình UAT chủ yếu được đánh giá bởi chính users (người dùng). Users sẽ sử dụng và kiểm tra xem có những lỗi tiềm ẩn hoặc những vấn đề về trải nghiệm người dùng,… Sau đó, phản hồi với team (nhóm) phát triển để điều chỉnh phần mềm phù hợp hơn. Trong kiểm thử chấp nhận người dùng, chúng ta cần kiểm thử những gì? Kiểm thử UAT có khác gì so với kiểm thử phi chức năng không? [caption id="attachment_8478" align="aligncenter" width="1024"] UAT testing là gì? UAT Testing là kiểm thử chấp nhận người dùng[/caption] Chưa có một tài liệu cố định về cách phân chia các loại kiểm thử chấp nhận người dùng. Bạn có thể tìm được rất nhiều tài liệu chia các loại UAT theo các tiêu chí khác nhau. Ở đây theo Tech Target, có 5 loại UAT như sau: ● Beta Testing: nhóm người dùng cuối sẽ đánh giá phần mềm. Họ sẽ đánh giá phần mềm theo mục đích đã định và cung cấp phản hồi cho các developer để cải tiến. ● Blackbox Testing: Người dùng cuối kiểm tra các chức năng phần mềm cụ thể mà không cần xem mã nội bộ. ● Operational acceptance testing: Trọng tâm là quy trình làm việc được xác định trước cho phần mềm và sự sẵn sàng hoạt động, chẳng hạn như khả năng tương thích, độ tin cậy và độ ổn định của sản phẩm. ● Regulation acceptance testing: Phần mềm được kiểm tra dựa trên các tiêu chí và thông số kỹ thuật cụ thể mà nhóm dự án xác định trong hợp đồng của họ. ● Regulation acceptance testing: Thử nghiệm này tập trung vào việc đảm bảo phần mềm đáp ứng các quy tắc và quy định pháp lý. 2. Quy trình UAT tại AMELA 2.1. Mục đích của quy trình UAT ● Quản lý công việc cần thực hiện trước và trong giai đoạn UAT ● Đảm bảo sản phẩm trước khi gửi khách hàng đạt chất lượng tốt nhất 2.2. Khi nào nên bắt đầu hoặc dừng UAT testing? Trước khi nghĩ đến việc bắt đầu UAT, bạn cần xem xét các entry criteria (điều kiện bắt đầu) sau: ● Đã tổng hợp những đặc tả yêu cầu của phần mềm chưa? ● Đã phát triển code (mã) phần mềm đầy đủ và đáp ứng yêu cầu chưa? ● Đã hoàn thành kiểm thử thành phần, kiểm thử tích hợp và kiểm thử hệ thống chưa? ● Đã khắc phục toàn bộ những lỗi ảnh hưởng nghiêm trọng đến hệ thống chưa? ● Đã thực hiện kiểm thử hồi quy cho phần mềm…